🌟 불침 (불 鍼)

Danh từ  

1. 성냥개비 등을 태워서 만든 가늘고 긴 숯.

1. TÀN: Than dài và mảnh, được tạo ra do đốt que diêm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불침을 꽂다.
    Stick a hornet'.
  • Google translate 불침을 놓다.
    Put out a bulimia.
  • Google translate 불침을 만들다.
    Make a hornet's nest.
  • Google translate 불침을 맞다.
    Meet with invincibility.
  • Google translate 불침에 쏘이다.
    Be stung by a fire.
  • Google translate 불침에 찔리다.
    Stabbed by a bulimia.
  • Google translate 승규는 자고 있는 동생의 손가락에 불침을 쏘았다.
    Seung-gyu stung a fire in the finger of his sleeping brother.
  • Google translate 무릎에 불침을 맞은 형은 화들짝 놀라 잠에서 깼다.
    The brother, who was impregnated on his knee, woke up with a startling surprise.
  • Google translate 삼촌의 발가락 사이에 성냥개비로 만든 불침이 꽂혀 있었다.
    There was a bulimia made of matchstick between uncle's toes.
  • Google translate 제일 먼저 잠드는 사람에게 성냥개비에 불을 붙여 불침을 쏠 거야!
    I'm going to light the matchstick on the first person who sleeps and fire it!
    Google translate 장난치고는 좀 위험하지 않을까?
    Wouldn't it be a little dangerous for a joke?

불침: fire needle,ひばり【火針】。やきばり【焼き鍼】,,carbón delgado y largo hecho quemando un fósforo,,төөнүүр,tàn,ถ่านก้านบาง ๆ, ถ่านซี่เล็ก ๆ,arang api,,火针,火灸,

2. 불에 달군 쇠꼬챙이.

2. QUE SẮT NUNG: Que sắt được nung trong lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌겋게 달군 불침.
    Red-hot bulim.
  • Google translate 불침이 식다.
    The bulimia cools.
  • Google translate 불침을 꽂다.
    Stick a hornet'.
  • Google translate 불침을 달구다.
    Heat the horn.
  • Google translate 불침을 맞다.
    Meet with invincibility.
  • Google translate 화로 위에는 벌겋게 달구어진 불침이 올려져 있었다.
    There was a red-hot fire on the brazier.
  • Google translate 할머니는 아궁이 불기둥 속에 꼬챙이를 넣고 휘저어 불침을 만들었다.
    Grandmother made the bulimia by stirring the skewers in the fire column.
  • Google translate 할머니, 볼에 있는 화상 자국은 언제 생긴 거예요?
    Grandma, when did you get a burn mark on your cheek?
    Google translate 옛날에 의원이 종기를 치료한다며 불침을 갖다 대 생긴 자국이란다.
    It's a mark that was made by a lawmaker who said he was treating a boil.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불침 (불침)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103)