🌟 나무틀
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나무틀 (
나무틀
)
🌷 ㄴㅁㅌ: Initial sound 나무틀
-
ㄴㅁㅌ (
나무통
)
: 나무로 만든 통.
Danh từ
🌏 THÙNG GỖ, HỘP GỖ: Thùng (hộp) làm bằng gỗ. -
ㄴㅁㅌ (
나무틀
)
: 나무로 만든 틀.
Danh từ
🌏 KHUNG GỖ: Khung làm bằng gỗ.
• Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151)