🌟 나무틀

Danh từ  

1. 나무로 만든 틀.

1. KHUNG GỖ: Khung làm bằng gỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나무틀을 만들다.
    Make a wooden frame.
  • Google translate 나무틀을 씌우다.
    Put a wooden frame on it.
  • Google translate 나무틀을 짜다.
    Squeeze wood frame of wood.
  • Google translate 나무틀로 찍다.
    Stamp with a wooden frame.
  • Google translate 나무틀에 끼우다.
    Put it in a wooden frame.
  • Google translate 가족사진을 끼울 만한 액자가 없어서 나무틀을 사다가 직접 액자를 만들었다.
    There was no frame to fit a family photo, so i bought a wooden frame and made a frame myself.
  • Google translate 오늘은 딸과 함께 별과 하트 모양의 나무틀을 사용해서 예쁜 쿠키를 만들어 보았다.
    Today i made pretty cookies with my daughter using a wooden frame shaped like stars and hearts.
  • Google translate 집에서 어떻게 카스텔라를 만들죠?
    How do you make castella at home?
    Google translate 카스텔라 반죽을 만든 다음 나무틀에 넣고 오븐에 구우면 됩니다.
    After making the castella dough, put it in a wooden frame and bake it in an oven.

나무틀: wooden frame; wooden mold; wooden crate,きがた【木型】,cadre en bois, moule en bois,molde de madera,إطار خشبي,модон жааз,khung gỗ,กรอบไม้, โครงไม้, กรอบรูปไม้,cetakan kayu, bingkai kayu,деревянная рама (рамка),木框,木架,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나무틀 (나무틀)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151)