🌟 농무 (濃霧)

Danh từ  

1. 짙게 낀 안개.

1. SƯƠNG MÙ DÀY ĐẶC: Sương mù giăng dày đặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짙은 농무.
    Dark agriculture.
  • Google translate 농무가 걷히다.
    The nongmu is lifted.
  • Google translate 농무가 깔리다.
    The fog is on.
  • Google translate 농무가 끼다.
    There is a fog.
  • Google translate 농무에 싸이다.
    Wrapped in agricultural activity.
  • Google translate 농무 때문에 바로 앞도 잘 보이지 않아 운전하기 어려웠다.
    It was difficult to drive because i couldn't see right in front of me because of the fog.
  • Google translate 짙은 농무 속에 조용했던 도시는 하늘이 맑게 개면서 다시 활기를 찾았다.
    The city, which was quiet in the thick fog, regained its vitality as the sky cleared up.
  • Google translate 농무가 정말 짙네요.
    That's a real thick fog.
    Google translate 아무것도 보이지 않으니까 답답해요.
    I'm frustrated because i can't see anything.

농무: dense fog,のうむ【濃霧】,brouillard dense, brouillard épais,niebla espesa,ضباب كثيف,өтгөн манан,sương mù dày đặc,หมอกลงหนา, หมอกหนาจัด,kabut tebal,,浓雾,迷雾,大雾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 농무 (농무)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59)