🌟 편파적 (偏頗的)

  Danh từ  

1. 올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우친 것.

1. TÍNH THIÊN VỊ, TÍNH KHÔNG CÔNG BẰNG: Cái không đúng mực mà nghiêng về một phía nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편파적인 방송.
    Biased broadcasting.
  • Google translate 편파적인 보도.
    Biased reporting.
  • Google translate 편파적인 표현.
    A biased expression.
  • Google translate 편파적으로 말하다.
    Speak in a biased way.
  • Google translate 편파적으로 판정하다.
    Judge biasedly.
  • Google translate 우리 팀은 심판의 편파적인 판정으로 억울하게 우승을 놓쳤다.
    Our team lost the championship in an unjustifiable way by the referee's lopsided decision.
  • Google translate 언론이 편파적으로 보도해서 피해를 입은 회사가 소송을 제기했다.
    The company that was damaged by biased media coverage filed a lawsuit.
  • Google translate 이 방송사는 편파적인 표현을 잘 써서 믿을 수가 없어.
    This network uses biased expressions so i can't believe it.
    Google translate 맞아. 판단은 시청자에게 맡기고 객관적인 보도를 해야지.
    That's right. we should leave the judgment to the viewers and make objective reports.

편파적: being partial; being biased,へんぱてき【偏頗的】,(n) inique, partial,parcial, discriminatorio,انحياز، محاباة,туйлширсан, туйлшрангуй,tính thiên vị, tính không công bằng,ที่ลำเอียง, ที่มีอคติ, ที่ไม่เป็นกลาง, โดยลำเอียง, โดยมีอคติ, โดยไม่เป็นกลาง,condong, berpihak,предубеждённый,偏向的,偏袒的,不公正的,偏颇的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편파적 (편파적)
📚 Từ phái sinh: 편파(偏頗): 올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우쳐 있음.
📚 thể loại: Thể thao  

🗣️ 편파적 (偏頗的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273)