🌟 편파적 (偏頗的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편파적 (
편파적
)
📚 Từ phái sinh: • 편파(偏頗): 올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우쳐 있음.
📚 thể loại: Thể thao
🗣️ 편파적 (偏頗的) @ Ví dụ cụ thể
- 심판의 편파적 판정은 경기가 끝난 뒤에도 계속해서 논란되었다. [논란되다 (論難▽되다)]
- 언론은 공정한 보도로 국민들의 알 권리를 보장하고 편파적 보도로 인한 역기능을 지양해야 한다. [역기능 (逆機能)]
🌷 ㅍㅍㅈ: Initial sound 편파적
-
ㅍㅍㅈ (
편파적
)
: 올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THIÊN VỊ, TÍNH KHÔNG CÔNG BẰNG: Cái không đúng mực mà nghiêng về một phía nào đó. -
ㅍㅍㅈ (
편파적
)
: 올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THIÊN VỊ, MANG TÍNH KHÔNG CÔNG BẰNG: Không đúng mực mà nghiêng về một phía nào đó.
• Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159)