🌟 편파적 (偏頗的)

  Định từ  

1. 올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우친.

1. MANG TÍNH THIÊN VỊ, MANG TÍNH KHÔNG CÔNG BẰNG: Không đúng mực mà nghiêng về một phía nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 편파적 경향.
    One-sided tendency.
  • 편파적 방송.
    Biased broadcasting.
  • 편파적 보도.
    Biased reporting.
  • 편파적 심의.
    Biased deliberation.
  • 편파적 판정.
    Biased judgment.
  • 박 교수는 김 교수가 자신의 주관에 따른 편파적 강의를 한다고 공격했다.
    Professor park attacked kim for giving biased lectures based on his subject matter.
  • 편파적 판정으로 논란이 된 심판이 우승 팀에게 뇌물을 받았음이 드러났다.
    The biased judgment revealed that the controversial referee had taken bribes from the winning team.
  • 편파적 보도를 하는 언론사가 참 많은 것 같아.
    I think there's a lot of media outlets doing biased reporting.
    맞아. 그래서 우리는 여러 언론사의 기사들을 두루 읽고 사건에 대한 판단을 신중하게 내려야 돼.
    That's right. so we have to read articles from various media outlets and make a careful judgment on the case.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편파적 (편파적)
📚 Từ phái sinh: 편파(偏頗): 올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우쳐 있음.
📚 thể loại: Thể thao  

🗣️ 편파적 (偏頗的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Luật (42) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)