🌟 편파 (偏頗)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 편파 (
편파
)
📚 Từ phái sinh: • 편파적(偏頗的): 올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우친 것. • 편파적(偏頗的): 올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우친. • 편파하다: 공정하지 못하고 어느 한쪽으로 치우쳐 있다.
🗣️ 편파 (偏頗) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 팀은 편파 판정이라는 불리를 겪으면서도 꿋꿋이 싸워 승리를 거두었다. [불리 (不利)]
- 심판의 편파 판정이 실효인 것으로 결론이 나면서 선수들이 재경기를 치렀다. [실효 (失效)]
- 심판의 편파 판정으로 시합에서 진 우리 선수들은 다들 분노가 들끓는 얼굴이었다. [들끓다]
- 김 감독은 팀을 승리로 이끌기 위해 심판에게 편파 판정을 하게 하는 권모술수를 부렸다. [권모술수 (權謀術數)]
- 심판의 편파 판정으로 불명예로 끝났습니다. [불명예 (不名譽)]
- 심판의 편파 판정으로 결국 경기에서 진 그 선수는 서러움을 감당하지 못하고 눈물을 흘렸다. [서러움]
🌷 ㅍㅍ: Initial sound 편파
-
ㅍㅍ (
폭포
)
: 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁC NƯỚC, NƯỚC TỪ TRÊN THÁC: Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá. -
ㅍㅍ (
펄펄
)
: 많은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양.
☆
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, LỤC BỤC: Hình ảnh lượng nhiều của nước hay dầu đang rất sôi. -
ㅍㅍ (
폭풍
)
: 매우 세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ BÃO, BÃO, GIÔNG BÃO: Gió thổi rất mạnh. -
ㅍㅍ (
폭파
)
: 폭발시켜 부숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁ, SỰ ĐẶT MÌN, SỰ CÀI BOM: Việc làm phát nổ và bị phá tan. -
ㅍㅍ (
푹푹
)
: 충분히 익을 정도로 몹시 끓이거나 삶는 모양.
☆
Phó từ
🌏 ÙNG ỤC: Hình ảnh đun sôi hoặc luộc đến mức chín kĩ.
• Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)