🌟 편파 (偏頗)

Danh từ  

1. 올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우쳐 있음.

1. SỰ THIÊN VỊ, SỰ KHÔNG CÔNG BẰNG: Việc không đúng mực mà nghiêng về một phía nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편파 논란.
    A biased controversy.
  • Google translate 편파 방송.
    Biased broadcasting.
  • Google translate 편파 보도.
    Biased coverage.
  • Google translate 편파 시비.
    A one-sided quarrel.
  • Google translate 편파 심의.
    One-sided deliberation.
  • Google translate 그 신문은 집권당을 위한 노골적인 편파 보도로 비난을 받았다.
    The newspaper was criticized for its blatant biased reporting for the ruling party.
  • Google translate 시청자들은 가해자의 입장에 중심을 두어 편파 방송을 한 방송사에 항의를 했다.
    Viewers protested to the broadcaster for biased broadcasting, focusing on the perpetrator's position.
  • Google translate 무슨 방송사가 이렇게 노골적으로 편파 중계를 해요?
    What kind of broadcasting company is so blatantly biased?
    Google translate 아, 이 팀을 응원하는 사람들만 듣도록 기획된 인터넷 방송이에요.
    Oh, it's an internet broadcast designed for only those who support this team.

편파: partiality; favoritism; discrimination,へんぱ【偏頗】,favoritisme, partialité,parcialidad, favoritismo, discriminación,انحياز، محاباة,туйлширсан, туйлшрангуй,sự thiên vị, sự không công bằng,ความลำเอียง, ความมีอคติ, ความโอนเอียง, ความไม่ยุติธรรม, ความไม่เป็นกลาง, การเข้าข้าง,kecondongan, keberpihakan,предубеждённый,偏向,偏袒,不公正,偏颇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편파 (편파)
📚 Từ phái sinh: 편파적(偏頗的): 올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우친 것. 편파적(偏頗的): 올바르지 못하고 어느 한쪽으로 치우친. 편파하다: 공정하지 못하고 어느 한쪽으로 치우쳐 있다.

🗣️ 편파 (偏頗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)