🌟 권모술수 (權謀術數)

Danh từ  

1. 목적을 이루기 위해서 수단과 방법을 가리지 않고 부리는 잔꾀.

1. THỦ ĐOẠN GIAN TRÁ, CÁCH THỨC GIAN XẢO, THỦ ĐOẠN QUỶ QUYỆT: Mưu mẹo được sử dụng bất chấp mọi cách thức hay phương tiện thực hiện để đạt được mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비겁한 권모술수.
    A cowardly trickster.
  • Google translate 권모술수를 부리다.
    Play the trump card.
  • Google translate 권모술수를 쓰다.
    Use a trick.
  • Google translate 권모술수를 익히다.
    Learn how to play tricks.
  • Google translate 권모술수에 능하다.
    He's a master of martial arts.
  • Google translate 권모술수에 당하다.
    Be subjected to a trick.
  • Google translate 선거를 앞두고 여당과 야당은 온갖 권모술수를 동원하여 서로 비방하였다.
    Ahead of the election, the ruling and opposition parties used all sorts of tactics to slander each other.
  • Google translate 김 감독은 팀을 승리로 이끌기 위해 심판에게 편파 판정을 하게 하는 권모술수를 부렸다.
    Manager kim used the trick of letting the referee make a biased decision in order to lead the team to victory.
  • Google translate 김 의원은 권력을 잡기 위해 온갖 권모술수를 동원하다가 결국 국민들의 지지를 받지 못했다.
    Rep. kim used all sorts of tactics to seize power, but eventually failed to win public support.
  • Google translate 우리 회사 사장이 주가를 조작해서 돈을 모으다가 경찰에 적발됐대.
    Our boss was caught by the police collecting money by manipulating stock prices.
    Google translate 그렇게 권모술수를 부리다가 더 큰 것을 잃게 생겼네.
    You're going to lose something bigger than that.

권모술수: trick,けんぼうじゅっすう【権謀術数】,manœuvre subtile, machiavélisme,maquiavelismo, maniobra, truco,خدعة,арга заль, ов мэх,thủ đoạn gian trá, cách thức gian xảo, thủ đoạn quỷ quyệt,เล่ห์เหลี่ยม, อุบาย, เล่ห์เพทุบาย, กลอุบายในการหลอกลวง, กลอุบาย,trik, intrik, tipu muslihat, tipu daya,махинация; происки; интрига,权术,阴谋诡计,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권모술수 (권모술쑤)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99)