🌟 권모술수 (權謀術數)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 권모술수 (
권모술쑤
)
🌷 ㄱㅁㅅㅅ: Initial sound 권모술수
-
ㄱㅁㅅㅅ (
견물생심
)
: 물건을 실제로 보게 되면 가지고 싶은 욕심이 생김.
Danh từ
🌏 KIẾN VẬT SINH TÂM: Việc nảy sinh lòng tham muốn sở hữu khi tận mắt trông thấy đồ vật. -
ㄱㅁㅅㅅ (
권모술수
)
: 목적을 이루기 위해서 수단과 방법을 가리지 않고 부리는 잔꾀.
Danh từ
🌏 THỦ ĐOẠN GIAN TRÁ, CÁCH THỨC GIAN XẢO, THỦ ĐOẠN QUỶ QUYỆT: Mưu mẹo được sử dụng bất chấp mọi cách thức hay phương tiện thực hiện để đạt được mục đích.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Mua sắm (99)