🌟 -으나

vĩ tố  

1. 앞에 오는 말과 뒤에 오는 말의 내용이 서로 다름을 나타내는 연결 어미.

1. NHƯNG: Vĩ tố liên kết thể hiện nội dung của vế trước và vế sau khác nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연장전까지 갔으나 결국에 우리 팀이 패배하고 말았다.
    We went to extra time and ended up losing our team.
  • Google translate 유민은 몹시 슬펐으나 부모님 앞에서 눈물을 참으려 애썼다.
    Yumin was very sad but tried to hold back tears in front of her parents.
  • Google translate 나는 아이들을 일찍 재우려고 했으나 아이들은 쉽게 자지 않았다.
    I tried to put the children to bed early, but they didn't sleep easily.
  • Google translate 친구들에게 나눠 주려고 많은 양의 간식을 가져왔으나 금방 동이 났다.
    I brought a lot of snacks to share with my friends, but soon ran out.
  • Google translate 시험 결과는 어떻게 되었니?
    What happened to the test results?
    Google translate 공부는 열심히 했으나 성적은 별로 잘 안 나왔어요.
    I studied hard, but my grades didn't come out very well.
Từ tham khảo -나: 앞에 오는 말과 뒤에 오는 말의 내용이 서로 다름을 나타내는 연결 어미., 여러 …

-으나: -euna,が。けれども。けれど。けど,,,ـوونا,,nhưng,แต่..., แต่ว่า..., แต่ทว่า...,tetapi, melainkan, namun,,(无对应词汇),

2. 여러 가지 중에서 어느 것을 선택해도 상관이 없음을 나타내는 연결 어미.

2. MẶC DÙ ... NHƯNG…: Vĩ tố liên kết thể hiện dù chọn thứ nào trong các thứthì cũng không có liên quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좋으나 싫으나 너는 한국 사람이야.
    Like it or not, you are korean.
  • Google translate 감자는 구워 먹으나 삶아 먹으나 맛이 좋다.
    Potatoes are baked and boiled, but they taste good.
  • Google translate 두꺼운 옷을 입으나입으나 바람이 몹시 불어 살이 에인다.
    You wear thick clothes, but you lose weight because of the wind.
  • Google translate 민준이는 대청소는 안 돕고 어디를 갔어?
    Where did min-joon go without helping with the big cleaning?
    Google translate 됐어. 민준이는 덤벙거려서 있으나 없으나 마찬가지야.
    There we go. minjun is clumsy, but he is not.
Từ tham khảo -나: 앞에 오는 말과 뒤에 오는 말의 내용이 서로 다름을 나타내는 연결 어미., 여러 …

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8)