🌟 오늘

☆☆☆   Phó từ  

1. 지금 지나가고 있는 이날에.

1. HÔM NAY, VÀO NGÀY HÔM NAY: Vào ngày bây giờ đang diễn ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘 끝나다.
    It ends today.
  • Google translate 오늘 마치다.
    Finish today.
  • Google translate 오늘 만나다.
    Meet today.
  • Google translate 오늘 시작하다.
    Start today.
  • Google translate 오늘 오다.
    Come today.
  • Google translate 오늘 해야 할 일들이 많아 그는 야근을 한다.
    There's a lot of work to be done today, so he works overtime.
  • Google translate 그녀는 오늘 세미나에 참석한 관계자들을 위해 특별히 맛있는 음식을 준비했다.
    She prepared a specially delicious meal for the officials who attended today's seminar.
  • Google translate 프로젝트는 잘 끝냈어?
    Did you finish the project well?
    Google translate 오늘 겨우 끝냈어. 이제 잠 좀 자야지.
    I barely finished it today. i need to get some sleep now.

오늘: today,きょう【今日】。ほんじつ【本日】,aujourd'hui,hoy,اليوم,өнөөдөр,hôm nay, vào ngày hôm nay,วันนี้,hari ini, pada hari ini,сегодня,今天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오늘 (오늘)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  


🗣️ 오늘 @ Giải nghĩa

🗣️ 오늘 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)