🌟 하교 (下校)

  Danh từ  

1. 수업을 마쳐 학교에서 집으로 돌아옴.

1. SỰ TAN HỌC: Việc kết thúc buổi học và từ trường trở về nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하교 시간.
    School time.
  • Google translate 하교 친구.
    School friend.
  • Google translate 하교가 늦다.
    Late from school.
  • Google translate 하교를 같이 하다.
    Go home together.
  • Google translate 하교에 동행하다.
    To accompany to school.
  • Google translate 오후 다섯 시가 되면 마을버스는 하교를 하는 중, 고등학생들로 붐빈다.
    At 5 p.m., the town bus is crowded with middle and high school students getting off school.
  • Google translate 직장 생활로 바쁜 부부를 위하여 조부모님께서 아이의 하교를 봐주시고 간식도 챙겨 주신다.
    For couples who are busy with their careers, grandparents take care of their children's school and snacks.
  • Google translate 아주머니, 저희 부부가 오늘 둘 다 늦게까지 야근할 것 같아서요. 지수 하교 좀 봐주실 수 있을까요?
    Ma'am, i'm afraid both of us are working late tonight. could you look at jisoo's school?
    Google translate 네, 그럴게요. 걱정 말아요.
    Yes, i will. don't worry.
Từ trái nghĩa 등교(登校): 학생이 학교에 감.

하교: returning home from school,げこう【下校】,retour de l'école,regreso del colegio a casa,رجوع إلى البيت من المدرسة بعد الدروس,хичээл тарах, тарах,sự tan học,การเลิกเรียนกลับบ้าน,(hal) pulang sekolah,,放学 ,下学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하교 (하ː교)
📚 Từ phái sinh: 하교하다(下校하다): 수업을 마쳐 학교에서 집으로 돌아오다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 하교 (下校) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132)