🌟

Danh từ  

1. 농작물에 해를 주는 논밭의 잡풀.

1. CỎ DẠI: Cỏ tạp trên đồng ruộng gây hại cho cây hoa màu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 매는 농부.
    A laver farmer.
  • Google translate 을 매다.
    Seaweed.
  • Google translate 농부가 논밭에서 호미로 을 매고 있었다.
    The farmer was lavering from the paddy fields with homies.
  • Google translate 오늘은 김 씨네 밭의 을 매는 날이라 온 동네 사람들이 도우러 왔다.
    Today is the day to tie the laver in the kims' fields, so all the villagers came to help.
  • Google translate 오늘 뵈니 할머니께서 예전보다 더 허리가 굽으신 것 같아요.
    Seeing you today, i think your grandmother is more bent than before.
    Google translate 매일같이 밭에서 쭈그리고 을 매셔서 그런가 보다.
    Maybe it's because you crouch and laver in the fields every day.

김: weed,ざっそう【雑草】,mauvaises herbes,mala hierba,عشبة ضارة,хогийн ургамал, хогийн өвс,cỏ dại,วัชพืช,gulma,сорняк; бурьян,杂草,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (김ː)

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)