🌟 (T)

Danh từ  

1. ‘T’자 모양으로 생긴 반팔 셔츠.

1. ÁO PHÔNG CHỮ T, ÁO PHÔNG CỘC TAY: Áo phông ngắn tay có hình chữ T.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반팔 .
    Short-sleeved t-shirt.
  • Google translate 긴팔 .
    Long-sleeved t-shirt.
  • Google translate 를 갈아입다.
    Change one's t-shirt.
  • Google translate 를 벗다.
    Take off the tee.
  • Google translate 를 사다.
    Buy tea.
  • Google translate 를 입다.
    Wear a t-shirt.
  • Google translate 를 팔다.
    Sell tea.
  • Google translate 그가 입고 있던 를 벗자 근육질의 몸매가 드러났다.
    His muscular figure was revealed when he took off his t-shirt.
  • Google translate 더운 날씨 탓에 반팔 에 반바지를 입은 사람들이 많았다.
    Many people wore short-sleeved shirts and shorts because of the hot weather.
  • Google translate 매일 와 청바지만 입던 네가 웬일로 정장을 입었어?
    Why did you dress formally when you only wore t-shirts and jeans every day?
    Google translate 오늘 중요한 면접이 있거든.
    I have an important interview today.
Từ đồng nghĩa 티셔츠(←T-shirt): ‘T’자 모양으로 생긴 반팔 셔츠.

티: T-shirt,ティーシャツ,tee-shirt, T-shirt,camiseta, remera,تيشيرت,богино ханцуйтай цамц,áo phông chữ T, áo phông cộc tay,เสื้อยืดแขนสั้น,,футболка,T恤,

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99)