🌟 도사리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도사리다 (
도사리다
) • 도사리어 (도사리어
도사리여
) • 도사리니 ()📚 Annotation: 주로 '도사리고 있다'로 쓴다.
🗣️ 도사리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅅㄹㄷ: Initial sound 도사리다
-
ㄷㅅㄹㄷ (
되살리다
)
: 죽거나 없어졌던 것을 다시 살아나거나 생겨나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CỨU SỐNG, LÀM SỐNG LẠI: Làm cho sống lại cái đã chết hay làm tái hiện cái đã mất. -
ㄷㅅㄹㄷ (
다스리다
)
: 국가나 사회, 단체, 집안의 일이나 그에 속한 사람들을 보살피고 관리하다.
☆
Động từ
🌏 CAI TRỊ, THỐNG TRỊ, ĐIỀU HÀNH: Coi sóc và quản lí công việc của nhà nước, xã hội, đoàn thể, gia đình hay người thuộc các tổ chức ấy. -
ㄷㅅㄹㄷ (
대수롭다
)
: 대단하거나 중요하게 여길 만하다.
☆
Tính từ
🌏 THẬT HỆ TRỌNG: Đáng để được xem là quan trọng hay vĩ đại. -
ㄷㅅㄹㄷ (
덕스럽다
)
: 보기에 마음이 착하고 너그러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐỨC ĐỘ, PHÚC HẬU, PHÚC ĐỨC: Trông có vẻ nhân hậu và đức độ. -
ㄷㅅㄹㄷ (
도사리다
)
: 사람이나 동물이 몸을 잔뜩 웅크리다.
Động từ
🌏 CUỘN TRÒN: Người hay động vật thu mình lại.
• Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59)