🌷 Initial sound: ㄷㅅㄹㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 5

되살리다 : 죽거나 없어졌던 것을 다시 살아나거나 생겨나게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 CỨU SỐNG, LÀM SỐNG LẠI: Làm cho sống lại cái đã chết hay làm tái hiện cái đã mất.

다스리다 : 국가나 사회, 단체, 집안의 일이나 그에 속한 사람들을 보살피고 관리하다. Động từ
🌏 CAI TRỊ, THỐNG TRỊ, ĐIỀU HÀNH: Coi sóc và quản lí công việc của nhà nước, xã hội, đoàn thể, gia đình hay người thuộc các tổ chức ấy.

대수롭다 : 대단하거나 중요하게 여길 만하다. Tính từ
🌏 THẬT HỆ TRỌNG: Đáng để được xem là quan trọng hay vĩ đại.

덕스럽다 (德 스럽다) : 보기에 마음이 착하고 너그러운 데가 있다. Tính từ
🌏 ĐỨC ĐỘ, PHÚC HẬU, PHÚC ĐỨC: Trông có vẻ nhân hậu và đức độ.

도사리다 : 사람이나 동물이 몸을 잔뜩 웅크리다. Động từ
🌏 CUỘN TRÒN: Người hay động vật thu mình lại.


:
Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78)