🌷 Initial sound: ㄷㅅㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 5
•
되살리다
:
죽거나 없어졌던 것을 다시 살아나거나 생겨나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CỨU SỐNG, LÀM SỐNG LẠI: Làm cho sống lại cái đã chết hay làm tái hiện cái đã mất.
•
다스리다
:
국가나 사회, 단체, 집안의 일이나 그에 속한 사람들을 보살피고 관리하다.
☆
Động từ
🌏 CAI TRỊ, THỐNG TRỊ, ĐIỀU HÀNH: Coi sóc và quản lí công việc của nhà nước, xã hội, đoàn thể, gia đình hay người thuộc các tổ chức ấy.
•
대수롭다
:
대단하거나 중요하게 여길 만하다.
☆
Tính từ
🌏 THẬT HỆ TRỌNG: Đáng để được xem là quan trọng hay vĩ đại.
•
덕스럽다
(德 스럽다)
:
보기에 마음이 착하고 너그러운 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐỨC ĐỘ, PHÚC HẬU, PHÚC ĐỨC: Trông có vẻ nhân hậu và đức độ.
•
도사리다
:
사람이나 동물이 몸을 잔뜩 웅크리다.
Động từ
🌏 CUỘN TRÒN: Người hay động vật thu mình lại.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197)