🌟 다다르다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다다르다 (
다다르다
) • 다다라 () • 다다르니 ()
🗣️ 다다르다 @ Giải nghĩa
- 도착하다 (到着하다) : 목적지에 다다르다.
- 도달하다 (到達하다) : 목적한 곳이나 일정한 수준에 다다르다.
- 끝닿다 : 맨 끝까지 다다르다.
🗣️ 다다르다 @ Ví dụ cụ thể
- 결승점에 다다르다. [결승점 (決勝點)]
- 코앞에 다다르다. [코앞]
- 고갯마루에 다다르다. [고갯마루]
- 극에 다다르다. [극 (極)]
- 만수위에 다다르다. [만수위 (滿水位)]
- 반환점에 다다르다. [반환점 (返還點)]
- 한계점에 다다르다. [한계점 (限界點)]
- 원숙기에 다다르다. [원숙기 (圓熟期)]
- 마침내 다다르다. [마침내]
- 극단에 다다르다. [극단 (極端)]
- 촌락에 다다르다. [촌락 (村落)]
- 절정에 다다르다. [절정 (絕頂)]
- 종착역에 다다르다. [종착역 (終着驛)]
- 고지에 다다르다. [고지 (高地)]
- 입신에 다다르다. [입신 (入神)]
- 골목에 다다르다. [골목]
- 창해에 다다르다. [창해 (滄海)]
- 협곡에 다다르다. [협곡 (峽谷)]
- 외딴섬에 다다르다. [외딴섬]
- 도착지에 다다르다. [도착지 (到着地)]
- 강어귀에 다다르다. [강어귀 (江어귀)]
- 헐레벌떡하며 다다르다. [헐레벌떡하다]
- 산봉우리에 다다르다. [산봉우리 (山봉우리)]
- 정점에 다다르다. [정점 (頂點)]
- 강기슭에 다다르다. [강기슭 (江기슭)]
🌷 ㄷㄷㄹㄷ: Initial sound 다다르다
-
ㄷㄷㄹㄷ (
되돌리다
)
: 원래 움직이던 방향에서 반대의 방향으로 바꾸어 가게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 QUAY NGƯỢC LẠI: Làm cho đổi sang hướng ngược lại hướng vốn đang di chuyển. -
ㄷㄷㄹㄷ (
두드리다
)
: 소리가 나도록 잇따라 치거나 때리다.
☆☆
Động từ
🌏 GÕ: Đập hoặc đánh liên hồi để phát ra tiếng. -
ㄷㄷㄹㄷ (
다다르다
)
: 어떤 곳에 이르다.
☆
Động từ
🌏 ĐẾN, TỚI: Đến nơi nào đó.
• Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)