🌟 입신 (入神)

Danh từ  

1. 기술이나 재주가 매우 뛰어나 신과 같은 경지에 이름.

1. SỰ NHẬP THẦN: Tên tuổi đạt tới mức giống như thần thánh hoặc kỹ thuật hay tài năng rất xuất sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 완전한 입신.
    Complete entry.
  • Google translate 입신의 지경.
    The state of one's rise.
  • Google translate 입신에 다다르다.
    Reach the rise.
  • Google translate 입신에 들어가다.
    Entering the new world.
  • Google translate 입신에 이르다.
    Attain one's rise to life.
  • Google translate 스승님의 학문은 입신의 경지에 이르러 그 깊이를 헤아릴 수 없었다.
    Your master's learning reached the level of his rise and could not be counted in its depth.
  • Google translate 나는 무예를 닦은 지 십 년이 넘었지만 입신에 도달하려면 아직 멀었다.
    I have been practicing martial arts for over ten years, but i still have a long way to go before i reach the heights.
  • Google translate 마지막 대결에서 상대 선수가 보여 준 바둑 실력은 가히 입신의 경지라 할 만했다.
    The go skill shown by the opponent in the final match was quite remarkable.

입신: being exquisite; being divine,にゅうしん【入神】,accession à la perfection divine, summum, apogée, (n.) divin,habilidad divina,حاذق ، ماهر جدا,дээд түвшин, оргил, бурхантай дүйцэх,sự nhập thần,อัจฉริยะ, ขั้นเทพ,seperti Tuhan,золотые руки,出神入化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 입신 (입씬)
📚 Từ phái sinh: 입신하다: 기술이나 기예 따위가 매우 뛰어나 신과 같은 정도의 영묘한 경지에 이르다., …

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)