🌟 헐레벌떡하다

Động từ  

1. 숨을 가쁘고 거칠게 몰아쉬다.

1. THỞ HỔN HỂN, THỞ HÌ HỤC: Thở dồn dập hụt hơi và hối hả nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헐레벌떡하며 다다르다.
    To reach with a puff.
  • Google translate 헐레벌떡하며 도망가다.
    Run away in a puff.
  • Google translate 헐레벌떡하며 뒤따르다.
    Follow with a puff.
  • Google translate 헐레벌떡하며 뛰다.
    To run in a puff.
  • Google translate 숨을 헐레벌떡하다.
    Breathe out.
  • Google translate 친구는 한참을 뛰어온 듯 숨을 헐레벌떡하며 말을 하지 못했다.
    A friend couldn't speak, gasping as if he had run for a long time.
  • Google translate 아이들이 싸우는 소리에 선생님께서 헐레벌떡하면서 달려오셨다.
    At the sound of the children fighting, the teacher came running, gasping for breathlessly.
  • Google translate 우리가 들이닥쳤을 때 도둑이 헐레벌떡하면서 달아나고 있었어요.
    The thief was running away, gasping for breath when we came in.
    Google translate 빨리 쫓아가서 도둑을 잡을 수 있었던 거군요.
    You were able to catch the thief by following him quickly.

헐레벌떡하다: pant; gasp; be out of breath,いきせききる【息急き切る】。いきをはずませる【息を弾ませる】。いきをきらす【息を切らす】,s'essouffler,jadear, estar sin aliento,ينهج,аахилах, уухилах, амьсгаадах,thở hổn hển, thở hì hục,หายใจหอบ, พ่นลมหายใจแรง ๆ,tersengal-sengal, terengah-engah,задыхаться,气喘吁吁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헐레벌떡하다 (헐레벌떠카다)
📚 Từ phái sinh: 헐레벌떡: 숨을 가쁘고 거칠게 몰아쉬는 모양.

💕Start 헐레벌떡하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)