🌟 헐레벌떡하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헐레벌떡하다 (
헐레벌떠카다
)
📚 Từ phái sinh: • 헐레벌떡: 숨을 가쁘고 거칠게 몰아쉬는 모양.
• Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8)