🌟 만수위 (滿水位)

Danh từ  

1. 강이나 호수, 물탱크 등에 물이 가득 찼을 때의 수면의 높이.

1. MỨC NƯỚC ĐẦY, MỨC NƯỚC TRÀN: Độ cao của mặt nước khi nước đầy sông, hồ hay thùng (téc) nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만수위 상태.
    A state of full water level.
  • Google translate 만수위가 되다.
    Become full.
  • Google translate 만수위를 기록하다.
    Record a full water level.
  • Google translate 만수위까지 차다.
    Charging to full water level.
  • Google translate 만수위에 다다르다.
    Reach full water.
  • Google translate 만수위에 도달하다.
    Reach full water level.
  • Google translate 저수지의 물이 만수위에 다다라 곧 범람할 것만 같았다.
    The water of the reservoir reached full water and was about to overflow.
  • Google translate 최근 많은 비로 세계에서 가장 큰 호수가 만수위를 기록하여 화제가 되었다.
    The world's largest lake recently became a hot topic due to heavy rain.
  • Google translate 비는 그치지 않고 수위도 점점 높아지는데 어떡합니까?
    What if the rain doesn't stop and the water level gets higher and higher?
    Google translate 만수위가 되려면 아직 여유가 있으니 조금만 더 기다려 봅시다.
    There's still room for the water level, so let's wait a little longer.

만수위: full water level,まんすいい【満水位】,niveau de remplissage d'eau,caudal al tope, nivel máximo de agua,موقع طَفْح بالمياه,дүүрсэн усны гүн,mức nước đầy, mức nước tràn,ความสูงระดับผิวน้ำ, ความสูงของระดับผิวน้ำ,melimpah, meluap,,满水位,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만수위 (만수위)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17)