🌟 만수위 (滿水位)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만수위 (
만수위
)
🌷 ㅁㅅㅇ: Initial sound 만수위
-
ㅁㅅㅇ (
무서움
)
: 어떤 대상이 꺼려지거나 무슨 일이 일어날까 겁나는 마음. 또는 그런 느낌.
Danh từ
🌏 SỰ LO SỢ, SỰ SỢ HÃI, NỖI SỢ HÃI, NỖI LO SỢ: Lòng ái ngại đối tượng nào đó hay lo sợ việc gì đó xảy ra. Hoặc cảm giác đó. -
ㅁㅅㅇ (
매상액
)
: 일정 기간 동안 상품 등을 팔아서 번 돈.
Danh từ
🌏 DOANH THU, DOANH SỐ: Số tiền kiếm được do bán hàng hóa trong một thời gian nhất định. -
ㅁㅅㅇ (
매수인
)
: 물건의 소유권을 사서 다른 사람에게 넘겨받는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA: Người nhận từ người khác quyền sở hữu đồ vật. -
ㅁㅅㅇ (
미숙아
)
: 임신한 지 37주 미만에 태어나 정상적인 크기만큼 충분히 자라지 못한 아기.
Danh từ
🌏 TRẺ SINH NON: Trẻ không lớn đầy đủ đến kích cỡ bình thường do được sinh ra chưa đủ 37 tuần từ lúc mang thai. -
ㅁㅅㅇ (
메시아
)
: 구약 성경에서, 초인적인 지혜로 이스라엘을 다스리는 왕.
Danh từ
🌏 ĐẤNG MESSIAH: Vị vua cai quản Israel với trí tuệ siêu phàm trong kinh Cựu ước. -
ㅁㅅㅇ (
미사일
)
: 로켓이나 제트 엔진 등으로 움직이며, 유도 장치에 의해 목표물에 닿아 폭발하도록 만든 공격 무기.
Danh từ
🌏 TÊN LỬA: Vũ khí chuyển động bằng động cơ phản lực hay hỏa tiễn nhắm vào mục tiêu bằng thiết bị định vị và gây nổ. -
ㅁㅅㅇ (
무소유
)
: 아무것도 가진 것이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ SỞ HỮU: Sự không sở hữu bất cứ một thứ gì. -
ㅁㅅㅇ (
맏사위
)
: 맏딸의 남편.
Danh từ
🌏 CON RỂ CẢ, CHÀNG RỂ ĐẦU: Chồng của con gái cả. -
ㅁㅅㅇ (
무성의
)
: 노력과 정성을 들이지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH Ý: Sự không có nỗ lực và chân thành. -
ㅁㅅㅇ (
만수위
)
: 강이나 호수, 물탱크 등에 물이 가득 찼을 때의 수면의 높이.
Danh từ
🌏 MỨC NƯỚC ĐẦY, MỨC NƯỚC TRÀN: Độ cao của mặt nước khi nước đầy sông, hồ hay thùng (téc) nước. -
ㅁㅅㅇ (
모성애
)
: 자식에 대한 어머니의 무조건적이고 본능적인 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH MẪU TỬ, TÌNH MẸ: Tình yêu mang tính bản năng và không điều kiện của mẹ đối với con cái. -
ㅁㅅㅇ (
모시옷
)
: 모시로 만든 옷.
Danh từ
🌏 MOSIOT; QUẦN ÁO VẢI GAI: Quần áo được làm bằng vải gai.
• Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17)