🌟 미사일 (missile)

Danh từ  

1. 로켓이나 제트 엔진 등으로 움직이며, 유도 장치에 의해 목표물에 닿아 폭발하도록 만든 공격 무기.

1. TÊN LỬA: Vũ khí chuyển động bằng động cơ phản lực hay hỏa tiễn nhắm vào mục tiêu bằng thiết bị định vị và gây nổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미사일 개발.
    Missile development.
  • Google translate 미사일 공격.
    Missile attack.
  • Google translate 미사일 기술.
    Missile technology.
  • Google translate 미사일 기지.
    Missile base.
  • Google translate 미사일 방어.
    Missile defense.
  • Google translate 미사일이 날아가다.
    Missile flies.
  • Google translate 미사일을 맞다.
    Get hit by a missile.
  • Google translate 미사일을 발사하다.
    Fire a missile.
  • Google translate 미사일을 쏘다.
    Fire a missile.
  • Google translate 우리 군은 최근 독자적인 기술로 국산 미사일 개발에 성공하였다고 발표했다.
    The south korean military recently announced that it has succeeded in developing a domestically produced missile with its own technology.
  • Google translate 우리나라를 포함한 거의 대부분의 국가가 안보상의 필요에 따라 미사일을 보유하고 있다.
    Almost all countries, including our country, have missiles according to security needs.

미사일: missile,ミサイル,missile,mísil,قذيفة,залуурт пуужин,tên lửa,ขีปนาวุธ,rudal, peluru kendali,(от англ. missile) ракета; реактивный снаряд; метательный снаряд,导弹,


🗣️ 미사일 (missile) @ Giải nghĩa

🗣️ 미사일 (missile) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105)