🌟 미사일 (missile)
Danh từ
🗣️ 미사일 (missile) @ Giải nghĩa
- 사정거리 (射程距離) : 탄알, 포탄, 미사일 등이 발사되는 곳에서부터 떨어지는 곳까지의 거리.
- 피격 (被擊) : 갑자기 누군가에게 맞거나 총, 대포, 미사일 등의 공격을 받음.
- 피격되다 (被擊되다) : 갑자기 누군가에게게 맞게 되거나 총, 대포, 미사일 등의 공격을 받게 되다.
- 피격하다 (被擊하다) : 갑자기 누군가에게 맞게 하거나 총, 대포, 미사일 등의 공격을 받게 하다.
- 핵미사일 (核missile) : 핵폭발 장치를 실어 나를 수 있는 미사일.
- 방공호 (防空壕) : 적의 항공기 폭격이나 대포, 미사일 등의 공격을 피하기 위하여 땅속에 마련해 놓은 시설.
🗣️ 미사일 (missile) @ Ví dụ cụ thể
- 미사일 발사. [발사 (發射)]
- 군은 적의 공격이 예상되는 곳에 미사일 발사 장치를 추가로 설치하기로 했다. [발사 (發射)]
- 미사일 투하. [투하 (投下)]
- 중대장님, 미사일 공격을 시작할까요? [대대장 (大隊長)]
- 단거리 미사일. [단거리 (短距離)]
- 이 지역은 적군이 보유한 단거리 미사일의 사정거리 안에 들어오지 않기 때문에 크게 위험하지 않다. [단거리 (短距離)]
- 대공 미사일. [대공 (對空)]
- 과거에 대공 미사일이 처음 등장했을 때, 사람들은 항공기가 운이 다했다고 생각했다. [대공 (對空)]
- 요즘 각 나라들은 대공 미사일을 격파하는 방어 기술을 갖추고 있다며? [대공 (對空)]
- 우리 해군은 미사일 발사로 적함 격침에 성공했다. [격침 (擊沈)]
- 레이다 미사일. [레이다 (radar)]
- 우리 회사는 이번 전시에서 미사일 발사 탐지가 가능한 사면 레이다가 장착된 군함을 선보였다. [레이다 (radar)]
- 적국의 미사일 발사로 국민들은 전쟁에 대한 위기감에 휩싸였다. [위기감 (危機感)]
- 중거리 미사일. [중거리 (中距離)]
- 미사일은 사정거리에 따라 장거리 미사일, 중거리 미사일, 단거리 미사일로 구분된다. [중거리 (中距離)]
🌷 ㅁㅅㅇ: Initial sound 미사일
-
ㅁㅅㅇ (
무서움
)
: 어떤 대상이 꺼려지거나 무슨 일이 일어날까 겁나는 마음. 또는 그런 느낌.
Danh từ
🌏 SỰ LO SỢ, SỰ SỢ HÃI, NỖI SỢ HÃI, NỖI LO SỢ: Lòng ái ngại đối tượng nào đó hay lo sợ việc gì đó xảy ra. Hoặc cảm giác đó. -
ㅁㅅㅇ (
매상액
)
: 일정 기간 동안 상품 등을 팔아서 번 돈.
Danh từ
🌏 DOANH THU, DOANH SỐ: Số tiền kiếm được do bán hàng hóa trong một thời gian nhất định. -
ㅁㅅㅇ (
매수인
)
: 물건의 소유권을 사서 다른 사람에게 넘겨받는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MUA: Người nhận từ người khác quyền sở hữu đồ vật. -
ㅁㅅㅇ (
미숙아
)
: 임신한 지 37주 미만에 태어나 정상적인 크기만큼 충분히 자라지 못한 아기.
Danh từ
🌏 TRẺ SINH NON: Trẻ không lớn đầy đủ đến kích cỡ bình thường do được sinh ra chưa đủ 37 tuần từ lúc mang thai. -
ㅁㅅㅇ (
메시아
)
: 구약 성경에서, 초인적인 지혜로 이스라엘을 다스리는 왕.
Danh từ
🌏 ĐẤNG MESSIAH: Vị vua cai quản Israel với trí tuệ siêu phàm trong kinh Cựu ước. -
ㅁㅅㅇ (
미사일
)
: 로켓이나 제트 엔진 등으로 움직이며, 유도 장치에 의해 목표물에 닿아 폭발하도록 만든 공격 무기.
Danh từ
🌏 TÊN LỬA: Vũ khí chuyển động bằng động cơ phản lực hay hỏa tiễn nhắm vào mục tiêu bằng thiết bị định vị và gây nổ. -
ㅁㅅㅇ (
무소유
)
: 아무것도 가진 것이 없음.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ SỞ HỮU: Sự không sở hữu bất cứ một thứ gì. -
ㅁㅅㅇ (
맏사위
)
: 맏딸의 남편.
Danh từ
🌏 CON RỂ CẢ, CHÀNG RỂ ĐẦU: Chồng của con gái cả. -
ㅁㅅㅇ (
무성의
)
: 노력과 정성을 들이지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH Ý: Sự không có nỗ lực và chân thành. -
ㅁㅅㅇ (
만수위
)
: 강이나 호수, 물탱크 등에 물이 가득 찼을 때의 수면의 높이.
Danh từ
🌏 MỨC NƯỚC ĐẦY, MỨC NƯỚC TRÀN: Độ cao của mặt nước khi nước đầy sông, hồ hay thùng (téc) nước. -
ㅁㅅㅇ (
모성애
)
: 자식에 대한 어머니의 무조건적이고 본능적인 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH MẪU TỬ, TÌNH MẸ: Tình yêu mang tính bản năng và không điều kiện của mẹ đối với con cái. -
ㅁㅅㅇ (
모시옷
)
: 모시로 만든 옷.
Danh từ
🌏 MOSIOT; QUẦN ÁO VẢI GAI: Quần áo được làm bằng vải gai.
• Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43)