🌟 사정거리 (射程距離)

Danh từ  

1. 탄알, 포탄, 미사일 등이 발사되는 곳에서부터 떨어지는 곳까지의 거리.

1. TẦM ĐẠN, TẦM BAY XA, TẦM NGẮM: Khoảng cách từ nơi bắn đi đến nơi rơi xuống của những thứ như đạn, pháo, tên lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사정거리 밖.
    Out of range.
  • Google translate 사정거리 안.
    In range.
  • Google translate 사정거리가 길다.
    Long range.
  • Google translate 사정거리가 짧다.
    Short range.
  • Google translate 사정거리를 벗어나다.
    Out of range.
  • Google translate 사정거리에 들다.
    Get within range.
  • Google translate 이 화살의 사정거리는 약 백 미터에서 백오십 미터이다.
    This arrow has a range of about 100 to 150 meters.
  • Google translate 이 총은 사정거리가 짧아서 여기서는 아무리 쏘아도 적에게 닿지 않는다.
    This gun has a short range, so no matter how much it shoots, it doesn't reach the enemy here.
  • Google translate 장군님, 적이 사정거리 밖에 있습니다.
    General, the enemy is out of range.
    Google translate 사정거리 안에 들어올 때까지 기다렸다가 대포를 쏘아라.
    Wait until you're within range and then fire the cannon.

사정거리: range; shooting distance,しゃていきょり【射程距離】,portée,alcance del tiro, alcance del disparo, alcance del lanzamiento,المدى الموثر,тусгалын зай,tầm đạn, tầm bay xa, tầm ngắm,ระยะกระสุน,jarak tembakan,радиус, дистанция,射程,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사정거리 (사정거리)

🗣️ 사정거리 (射程距離) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4)