🌟 사정거리 (射程距離)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사정거리 (
사정거리
)
🗣️ 사정거리 (射程距離) @ Ví dụ cụ thể
- 이 지역은 적군이 보유한 단거리 미사일의 사정거리 안에 들어오지 않기 때문에 크게 위험하지 않다. [단거리 (短距離)]
🌷 ㅅㅈㄱㄹ: Initial sound 사정거리
-
ㅅㅈㄱㄹ (
사정거리
)
: 탄알, 포탄, 미사일 등이 발사되는 곳에서부터 떨어지는 곳까지의 거리.
Danh từ
🌏 TẦM ĐẠN, TẦM BAY XA, TẦM NGẮM: Khoảng cách từ nơi bắn đi đến nơi rơi xuống của những thứ như đạn, pháo, tên lửa. -
ㅅㅈㄱㄹ (
솜저고리
)
: 안에 솜을 넣어 만든 저고리.
Danh từ
🌏 ÁO JEO-GO-RI BÔNG: Cái áo Jeo-go-ri có nhồi bông bên trong. -
ㅅㅈㄱㄹ (
속저고리
)
: 여자의 저고리 중에서 속에 입는 저고리.
Danh từ
🌏 SOKJEOGIRI; ÁO JEOGORI LÓT BÊN TRONG: Chiếc áo jeo-go-ri mặc lót bên trong của phụ nữ khi mặc áo truyền thống.
• Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4)