🌟 번쩍번쩍
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번쩍번쩍 (
번쩍뻔쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 번쩍번쩍하다: 큰 빛이 잇따라 잠깐씩 나타났다가 사라지다. 또는 그렇게 되게 하다. • 번쩍번쩍하다: 큰 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지며 빛나는 상태에 있다., 순간순간 …
🗣️ 번쩍번쩍 @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 새로 산 차를 애지중지해서 늘 번쩍번쩍 광택을 냈다. [광택 (光澤)]
🌷 ㅂㅉㅂㅉ: Initial sound 번쩍번쩍
-
ㅂㅉㅂㅉ (
반짝반짝
)
: 작은 빛이 잠깐 잇따라 나타났다가 사라지는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẤP LA LẤP LÁNH, MỘT CÁCH ÓNG A ÓNG ÁNH: Hình ảnh ánh sáng nhỏ liên tục thoáng xuất hiện rồi lại biến mất trong chốc lát. -
ㅂㅉㅂㅉ (
부쩍부쩍
)
: 어떤 사물이나 현상이 갑자기 크게 자꾸 변화하는 모양.
Phó từ
🌏 NHANH CHÓNG, MAU LẸ , VÙN VỤT: Hình ảnh mà sự vật hay hiện tượng nào đó cứ biến đổi nhiều một cách đột ngột. -
ㅂㅉㅂㅉ (
번쩍번쩍
)
: 큰 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지는 모양.
Phó từ
🌏 CHỚP CHỚP: Hình ảnh ánh sáng lớn liên tiếp thoáng xuất hiện rồi mất đi. -
ㅂㅉㅂㅉ (
비쭉비쭉
)
: 기분이 언짢거나 울려고 할 때, 또는 비웃을 때 소리 없이 입을 쑥 내밀고 실룩거리는 모양.
Phó từ
🌏 BĨU BĨU, PHỤNG PHỊU, MẾU MÁO: Hình ảnh đẩy và uốn một phần của miệng sao cho không ra tiếng khi tâm trạng khó chịu hay sắp khóc, hoặc khi cười chế giễu.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86)