🌟 -다는데요
📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47)