🌟 -다는데요

1. (두루높임으로) 들은 사실을 전달함으로써 간접적으로 나타내고자 하는 바를 말할 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI, NGHE BẢO: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi nói điều định thể hiện một cách gián tiếp bằng cách truyền đạt sự việc đã nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저 영화는 지루하다는데요.
    They say that movie is boring.
  • Google translate 민준 씨는 키가 작다는데요.
    Min-joon says he's short.
  • Google translate 지수는 오늘 기분이 안 좋다는데요.
    Jisoo's in a bad mood today.
  • Google translate 승규 씨한테 같이 점심 먹으러 가자고 합시다.
    Let's ask seung-gyu to go to lunch together.
    Google translate 승규 씨는 벌써 먹었다는데요.
    Seung-gyu said he already ate.
Từ tham khảo -ㄴ다는데요: (두루높임으로) 들은 사실을 전달함으로써 간접적으로 나타내고자 하는 바를 …
Từ tham khảo -는다는데요: (두루높임으로) 들은 사실을 전달함으로써 간접적으로 나타내고자 하는 바를 …
Từ tham khảo -라는데요: (두루높임으로) 들은 사실을 전달함으로써 간접적으로 나타내고자 하는 바를 말…

-다는데요: -daneundeyo,そうです。というのです【と言うのです】,,,,,nghe nói, nghe bảo,บอกว่า...นะครับ/คะ, ได้ยินมาว่า...นะครับ/คะ, ว่ากันว่า...นะครับ/คะ,katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47)