🌟 -라는데요

1. (두루높임으로) 들은 사실을 전달함으로써 간접적으로 나타내고자 하는 바를 말할 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI… ĐẤY: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi nói về điều định thể hiện gián tiếp bằng cách truyền đạt sự việc nghe được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싼 게 비지떡이라는데요.
    They say the cheap ones are expensive.
  • Google translate 이게 가장 잘 팔리는 운동화라는데요.
    They say these are the best-selling sneakers.
  • Google translate 배드민턴은 누구나 쉽게 즐길 수 있는 운동이라는데요.
    Badminton is an easy sport for everyone.
  • Google translate 저 사람은 말을 잘 못하는 것 같아요.
    I don't think he speaks very well.
    Google translate 저 사람은 한국인이 아니라 외국인이라는데요.
    He's not korean, he's a foreigner.
Từ tham khảo -ㄴ다는데요: (두루높임으로) 들은 사실을 전달함으로써 간접적으로 나타내고자 하는 바를 …
Từ tham khảo -는다는데요: (두루높임으로) 들은 사실을 전달함으로써 간접적으로 나타내고자 하는 바를 …
Từ tham khảo -다는데요: (두루높임으로) 들은 사실을 전달함으로써 간접적으로 나타내고자 하는 바를 말…

-라는데요: -raneundeyo,といっているんですが【と言っているんですが】。といっていますが【と言っていますが】,,,,,nghe nói… đấy,กล่าวกันว่า...นะครับ(คะ), เรียกได้ว่า...นะครับ(คะ), สืบเนื่องจาก...นะครับ(คะ),katanya,,(无对应词汇),

2. (두루높임으로) 들은 명령이나 요청을 전달함으로써 간접적으로 나타내고자 하는 바를 말할 때 쓰는 표현.

2. BẢO RẰNG … ĐẤY: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi nói về điều định thể hiện gián tiếp bằng cách truyền đạt mệnh lệnh hay yêu cầu đã nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준 씨가 그것 좀 달라는데요.
    Min-joon wants it.
  • Google translate 선생님께서 내일까지 이 자료를 꼭 검토하라는데요.
    My teacher says i have to review this material by tomorrow.
  • Google translate 교수님께서 연구 결과물을 가져오라는데요.
    The professor wants me to bring in the results of the study.
  • Google translate 지수 씨가 그 상자를 비우라는데요.
    Mr. jisoo wants me to empty the box.
  • Google translate 김 과장님과 연락이 됐나요?
    Did you get in touch with chief kim?
    Google translate 네. 김 과장님께서 이쪽으로 금방 오신다고 여기서 잠시만 기다리시라는데요.
    Yeah. manager kim said he'll be right over here, so please wait here for a moment.
Từ tham khảo -으라는데요: (두루높임으로) 들은 명령이나 요청을 전달함으로써 간접적으로 나타내고자 하…

📚 Annotation: ‘이다’, ‘아니다’ 또는 ‘-으시-’, ‘-더-’, ‘-으리-’ 뒤에 붙여 쓴다. ‘-라고 하는데요’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Tâm lí (191)