🌟 -는다는데요

1. (두루높임으로) 들은 사실을 전달함으로써 간접적으로 나타내고자 하는 바를 말할 때 쓰는 표현.

1. NGHE NÓI, THẤY BẢO: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi nói điều định thể hiện một cách gián tiếp bằng cách truyền đạt sự việc đã nghe được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수가 빌린 돈은 곧 갚는다는데요.
    Jisoo says she'll pay back the money she borrowed money.
  • Google translate 승규가 창문을 닦는다는데요.
    Seung-gyu says he's cleaning the windows.
  • Google translate 아버지가 마당에 장작을 쌓는다는데요.
    My father is building firewood in the yard.
  • Google translate 민준이는 방에서 뭐하고 있니?
    What is minjun doing in the room?
    Google translate 흰색 와이셔츠를 찾는다는데요.
    They're looking for a white shirt.
Từ tham khảo -ㄴ다는데요: (두루높임으로) 들은 사실을 전달함으로써 간접적으로 나타내고자 하는 바를 …
Từ tham khảo -다는데요: (두루높임으로) 들은 사실을 전달함으로써 간접적으로 나타내고자 하는 바를 말…
Từ tham khảo -라는데요: (두루높임으로) 들은 사실을 전달함으로써 간접적으로 나타내고자 하는 바를 말…

-는다는데요: -neundaneundeyo,そうです。というのです【と言うのです】,,,,,nghe nói, thấy bảo,ได้ยินว่าจะ...นะคะ(ครับ), บอกว่าจะ...นะคะ(ครับ),katanya,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 는다는데요 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Xem phim (105) Tâm lí (191)