🌟 영입하다 (迎入 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영입하다 (
영이파다
)
📚 Từ phái sinh: • 영입(迎入): 회사나 정당 등에 함께 일할 사람을 받아들임.
🗣️ 영입하다 (迎入 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 피디를 영입하다. [피디 (PD)]
- 공격수를 영입하다. [공격수 (攻擊手)]
- 중량급을 영입하다. [중량급 (重量級)]
- 소방수를 영입하다. [소방수 (消防手)]
- 사외에서 영입하다. [사외 (社外)]
- 고문으로 영입하다. [고문 (顧問)]
- 식구로 영입하다. [식구 (食口)]
- 경영인을 영입하다. [경영인 (經營人)]
- 참고인을 영입하다. [참고인 (參考人)]
- 구단주를 영입하다. [구단주 (球團主)]
🌷 ㅇㅇㅎㄷ: Initial sound 영입하다
-
ㅇㅇㅎㄷ (
억울하다
)
: 잘못한 것도 없이 피해를 입어 속이 상하고 답답하다.
☆☆
Tính từ
🌏 UẤT ỨC, OAN ỨC: Đau lòng và bực bội vì không có gì sai mà phải chịu thiệt hại. -
ㅇㅇㅎㄷ (
우아하다
)
: 품위가 있고 아름답다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRANG NHÃ, ĐẸP, TAO NHÃ, NHÃ NHẶN: Đẹp và sang trọng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
열악하다
)
: 품질이나 능력 등이 몹시 낮고 조건이 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN, THIẾU THỐN, NGHÈO NÀN: Chất lượng hay năng lực v.v... vô cùng thấp kém và điều kiện rất tồi tệ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
의아하다
)
: 의심스럽고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHI HOẶC: Đáng ngờ và lạ lùng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 매우 그립다.
☆
Tính từ
🌏 NHỚ NHUNG DA DIẾT: Rất nhớ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
유연하다
)
: 부드럽고 연하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM DẺO, LINH HOẠT: Mềm và dịu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
용이하다
)
: 어렵지 않고 매우 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN, DỄ DÀNG, THANH THOÁT: Không khó và rất dễ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
안이하다
)
: 어떤 일을 피하거나 쉽게 여겨서 편안하게 지내려는 태도가 있다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ TƯ, VÔ TÂM, VÔ Ý: Có thái độ thoải mái vì né tránh hoặc coi việc nào đó dễ dàng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
은은하다
)
: 겉으로 보이는 무엇이 뚜렷하게 드러나지 않고 희미하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, CHẬP CHỜN: Cái gì đó trông bên ngoài mờ nhạt và hiện ra không rõ rệt. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연약하다
)
: 무르고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, MỎNG MẢNH: Mềm và yếu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 집착하여 미련을 가지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ÁM ẢNH: Vướng bận tâm trí và tiếc nuối.
• Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)