🌟 영입 (迎入)

  Danh từ  

1. 회사나 정당 등에 함께 일할 사람을 받아들임.

1. SỰ TUYỂN CHỌN, SỰ TUYỂN MỘ: Việc tiếp nhận người sẽ cùng làm việc trong công ty hoặc trong đảng phái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선수 영입.
    Recruiting players.
  • Google translate 후보 영입.
    Candidate recruitment.
  • Google translate 영입 대상자.
    Subject to recruitment.
  • Google translate 영입 인사.
    Recruitment.
  • Google translate 영입 작업.
    Recruitment work.
  • Google translate 영입이 성사되다.
    The recruitment is completed.
  • Google translate 영입이 예정되다.
    Recruitment scheduled.
  • Google translate 영입이 유력하다.
    It's highly likely to be recruited.
  • Google translate 영입이 확정되다.
    The recruitment is confirmed.
  • Google translate 영입을 검토하다.
    Consider recruiting.
  • Google translate 영입을 시도하다.
    Try to recruit.
  • Google translate 영입을 요구하다.
    Demand recruitment.
  • Google translate 영입을 하다.
    Recruit.
  • Google translate 신입 회원의 영입이 우리 팀의 활기가 되어 줄 것이다.
    The recruitment of new members will be a boost for our team.
  • Google translate 사장은 뛰어난 인재의 영입을 위해서라면 거액의 임금도 아끼지 않았다.
    The president spared no huge wages to recruit outstanding talent.
  • Google translate 야구 팀의 감독이 갑작스럽게 떠나는 바람에 새로운 감독의 영입이 추진되고 있다.
    The sudden departure of the baseball team's manager is pushing for the recruitment of a new manager.
  • Google translate 만날 똑같은 사람들끼리 회의를 하니 참신한 생각이 나오지 않는군요.
    Having the same meeting with the same people, i can't think straight.
    Google translate 외부 인사 영입을 생각해 보는 건 어떻습니까?
    Why don't you think about recruiting someone from outside?

영입: engaging; scout; recruit,スカウト。むかえいれ【迎え入れ】。さいよう【採用】,recrutement,adquisición, recibimiento,تجنيد، عضوية، توظيف,угтан авалт,sự tuyển chọn, sự tuyển mộ,การค้นหา, การรับ, การจ้าง, การชวนให้เข้าร่วม,penerimaan pegawai,наём на работу; приём на работу,引进,聘请,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영입 (영입) 영입이 (영이비) 영입도 (영입또) 영입만 (영임만)
📚 Từ phái sinh: 영입하다(迎入하다): 회사나 정당 등에 함께 일할 사람을 받아들이다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52)