🌟 한자리
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한자리 (
한자리
)
📚 Từ phái sinh: • 한자리하다: 중요하거나 높은 직위에 오르다.
🗣️ 한자리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅈㄹ: Initial sound 한자리
-
ㅎㅈㄹ (
한자리
)
: 같은 자리.
☆
Danh từ
🌏 MỘT CHỖ, MỘT NƠI: Cùng một chỗ. -
ㅎㅈㄹ (
해조류
)
: 미역, 김, 다시마 등과 같이 바다에서 나며 포자로 번식하는 식물.
Danh từ
🌏 LOÀI TẢO BIỂN: Thực vật sống dưới biển và sinh sản bằng bào tử như mi-yeok, gim, da-si-ma. -
ㅎㅈㄹ (
활주로
)
: 비행장에서 비행기가 뜨거나 내릴 때에 달리는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BĂNG: Đường mà máy bay chạy khi hạ cánh hoặc cất cánh ở sân bay. -
ㅎㅈㄹ (
힘자랑
)
: 힘이 센 것을 자랑함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÔ TRƯƠNG SỨC MẠNH: Sự tự hào về việc sức lực mạnh mẽ. -
ㅎㅈㄹ (
할증료
)
: 정해진 가격에 더하여 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TĂNG GIÁ, TIỀN LÊN GIÁ: Tiền cộng thêm bao nhiêu đó vào giá đã định
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8)