🌟 한자리하다

Động từ  

1. 중요하거나 높은 직위에 오르다.

1. LÊN CHỨC LỚN, GIỮ CHỨC LỚN: Lên chức vị cao hay quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한자리하는 인물.
    A single-digit figure.
  • Google translate 한자리할 사람.
    One digit.
  • Google translate 오랫동안 한자리하다.
    Stand in one place for a long time.
  • Google translate 우리 지수는 영리해서 크면 한자리할 것 같아.
    Our jisoo is smart, so i think she'll be one digit when she grows up.
  • Google translate 윗사람에게 아첨을 떨어 한자리하려는 김 씨를 보며 모두가 눈살을 찌푸렸다.
    Everyone frowned at kim, who was trying to flatter his superiors.
  • Google translate 이보게, 자네가 언젠가는 한자리할 사람이야.
    Look, you're the one who'll be one someday.
    Google translate 말씀만이라도 고맙습니다.
    Thank you for saying that.

한자리하다: rise to a high rank,ようしょくにつく【要職に就く】,se faire une bonne place,subir a un alto rango,يحصل على مكانة عالية,өндөр суудалд суух, тушаал дэвших, албан тушаал ахих,lên chức lớn, giữ chức lớn,เลื่อนตำแหน่ง,naik jabatan,занимать пост,当官,做官,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한자리하다 (한자리하다)
📚 Từ phái sinh: 한자리: 같은 자리., 중요하거나 높은 직위. 또는 어느 한 직위.

💕Start 한자리하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36)