🌟 한자리하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한자리하다 (
한자리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 한자리: 같은 자리., 중요하거나 높은 직위. 또는 어느 한 직위.
🌷 ㅎㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 한자리하다
-
ㅎㅈㄹㅎㄷ (
한자리하다
)
: 중요하거나 높은 직위에 오르다.
Động từ
🌏 LÊN CHỨC LỚN, GIỮ CHỨC LỚN: Lên chức vị cao hay quan trọng.
• Luật (42) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36)