🌟 한자리
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한자리 (
한자리
)
📚 Từ phái sinh: • 한자리하다: 중요하거나 높은 직위에 오르다.
🗣️ 한자리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅈㄹ: Initial sound 한자리
-
ㅎㅈㄹ (
한자리
)
: 같은 자리.
☆
Danh từ
🌏 MỘT CHỖ, MỘT NƠI: Cùng một chỗ. -
ㅎㅈㄹ (
해조류
)
: 미역, 김, 다시마 등과 같이 바다에서 나며 포자로 번식하는 식물.
Danh từ
🌏 LOÀI TẢO BIỂN: Thực vật sống dưới biển và sinh sản bằng bào tử như mi-yeok, gim, da-si-ma. -
ㅎㅈㄹ (
활주로
)
: 비행장에서 비행기가 뜨거나 내릴 때에 달리는 길.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BĂNG: Đường mà máy bay chạy khi hạ cánh hoặc cất cánh ở sân bay. -
ㅎㅈㄹ (
힘자랑
)
: 힘이 센 것을 자랑함.
Danh từ
🌏 SỰ PHÔ TRƯƠNG SỨC MẠNH: Sự tự hào về việc sức lực mạnh mẽ. -
ㅎㅈㄹ (
할증료
)
: 정해진 가격에 더하여 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TĂNG GIÁ, TIỀN LÊN GIÁ: Tiền cộng thêm bao nhiêu đó vào giá đã định
• Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)