🌟 횡재 (橫財)

Danh từ  

1. 아무런 노력을 들이지 않고 뜻밖에 재물을 얻음. 또는 그 재물.

1. SỰ GẶP MAY, SỰ MAY, VẬN MAY, VẬN ĐỎ: Việc nhận được của cải một cách bất ngờ, không phải bỏ ra bất cứ công sức nào cả. Hoặc của cải đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 횡재를 노리다.
    Aim for a windfall.
  • Google translate 횡재를 만나다.
    Meet a windfall.
  • Google translate 횡재를 바라다.
    Hope for a windfall.
  • Google translate 횡재를 얻다.
    Get windfall.
  • Google translate 횡재를 하다.
    Make a windfall.
  • Google translate 회사가 준 보너스는 그에게 횡재였다.
    The bonus the company gave him was a windfall for him.
  • Google translate 민준이는 횡재를 노리고 복권을 샀다.
    Min-jun bought a lottery ticket for a windfall.
  • Google translate 오늘 길을 가다가 삼만 원 주웠어.
    I picked up 30,000 won on the street today.
    Google translate 뜻밖에 횡재를 했구먼.
    That's a windfall.

횡재: windfall; jackpot; bonanza,もうけもの【儲け物】。めっけもの【目っけ物】,bonne affaire, aubaine, gros lot, jackpot,ganancia inesperada, jackpot, bonanza,حظ من السماء,гэнэтийн хөлжилт,sự gặp may, sự may, vận may, vận đỏ,ลาภลอย, โชคดี,mendapatkan rejeki cuma-cuma, mendapatkan durian runtuh,непредвиденный доход; неожиданно полученные деньги или имущество,发横财,横财,意外之财,意外收入,倘来之物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 횡재 (횡재) 횡재 (휑재)
📚 Từ phái sinh: 횡재하다(橫財하다): 아무런 노력을 들이지 않고 뜻밖에 재물을 얻다.

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70)