🌟 동성 (同性)

  Danh từ  

1. 성별이 같음.

1. SỰ ĐỒNG GIỚI, SỰ ĐỒNG TÍNH: Việc giới tính giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동성 친구.
    Same-sex friends.
  • Google translate 동성 커플.
    Same-sex couples.
  • Google translate 그 둘은 항상 붙어 다녀서 동성 커플이 아니냐는 의혹을 받기도 한다.
    The two are always together and are suspected of being gay couples.
  • Google translate 그는 어렸을 때부터 남자인 친구들이랑만 어울려 동성이 아닌 사람은 불편하게 느낀다.
    He's been hanging out with his male friends ever since he was a child, and people who are not of the same sex feel uncomfortable.
  • Google translate 오늘 누구 만나? 너 또 다른 남자 만나지?
    Who are you seeing today? you're seeing another guy, right?
    Google translate 아니야. 동성 친구 만나니까 걱정 마.
    No. don't worry, i'm meeting same-sex friends.

동성: same sex,どうせい【同性】,même sexe,mismo sexo,نفس الجنس,ижил хүйс, нэг хүйс,sự đồng giới, sự đồng tính,เพศเดียวกัน,sesama jenis,,同性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동성 (동성)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  

🗣️ 동성 (同性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)