🌟 그대

☆☆   Đại từ  

1. (높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말.

1. CẬU, EM: (cách nói kính trọng) Từ chỉ người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오늘 이 문제는 그대가 책임을 지고 해결해 줘야 하겠소.
    You must take responsibility for this matter today.
  • Google translate 그대를 만나려고 여기까지 왔는데 차라도 한잔 주시구려.
    I've come all the way here to see you, but give me a cup of tea.
  • Google translate 아니, 그대가 여기에 웬일인가?
    No, what are you doing here?
    Google translate 하하, 그대가 보고 싶어 왔소.
    Haha, i miss you.
  • Google translate 안녕하세요? 선생님.
    Hello, sir.
    Google translate 아, 그대가 오늘 오기로 한 학생인가?
    Oh, are you the student who is supposed to come today?

그대: geudae,あなた【貴方】。そなた。きみ【君】。なんじ【汝】,vous,usted, tú,أنت,чи, та,cậu, em,คุณ, เธอ,kamu, Anda,ты,您,

2. (친근하게 이르는 말로) 글에서 상대방을 가리키는 말.

2. CHÀNG, NÀNG, NGƯỜI ẤY: (cách nói tình cảm) Từ chỉ đối phương trong văn chương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그대가 내 마음을 몰라주시니 저는 그저 눈물만 흘릴 뿐입니다.
    You don't know my mind, i just cry.
  • Google translate 오늘 학교에서 그대를 보고 저는 첫눈에 그대에게 반했습니다.
    When i saw you at school today, i fell in love with you at first sight.
  • Google translate 그대가 이 편지를 읽을 때쯤이면 나는 서울을 이미 떠나 있겠군요.
    By the time you read this letter, i will be leaving seoul already.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그대 (그대)
📚 thể loại: Xưng hô  

📚 Annotation: 듣는 사람이 친구나 아랫사람일 때 쓴다.

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)