🌟 전문 (電文)

Danh từ  

1. 전보의 내용이 되는 글.

1. ĐIỆN VĂN, BỨC ĐIỆN: Văn bản trở thành nội dung của điện báo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문의 내용.
    Specialist content.
  • Google translate 전문을 띄우다.
    Put up a full text.
  • Google translate 전문을 받다.
    Get the full text.
  • Google translate 전문을 보내다.
    Send a full text.
  • Google translate 전문을 전하다.
    Deliver the full text.
  • Google translate 미국은 우리나라에 회담에 대한 전문을 보내왔다.
    The united states has sent a full text of the talks to our country.
  • Google translate 유민이는 오늘 회장으로 취임하는 어머니께 축하 전문을 보냈다.
    Yumin sent a congratulatory telegram to his mother, who is taking office as chairman today.
  • Google translate 외국에서 우리나라 국민이 납치되는 사건이 발생했다고?
    There was an incident in which our people were kidnapped from abroad?
    Google translate 네, 그래서 정부에서 해당 대사관에 긴급 전문을 보낸 상태입니다.
    Yes, so the government has sent an emergency message to the embassy.

전문: message; telegraphic message,でんぶん【電文】,message (télégraphique),texto de telegrama,رسالة تلغرافية,цахилгаан мэдээний агуулга,điện văn, bức điện,โทรเลข, ข้อความโทรเลข,telegram,содержание телеграммы,电文,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전문 (전ː문)


🗣️ 전문 (電文) @ Giải nghĩa

🗣️ 전문 (電文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101)