🌟 치료제 (治療劑)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치료제 (
치료제
)
🗣️ 치료제 (治療劑) @ Ví dụ cụ thể
- 인체에 해로운 화학 물질이 치료제 성분으로 오용되었다. [오용되다 (誤用되다)]
- 암 치료제. [암 (癌)]
- 위궤양 치료제. [위궤양 (胃潰瘍)]
- 대머리 치료제. [대머리]
- 여드름 치료제. [여드름]
- 우리 연구소는 암 치료제 개발에 노력하고 있다. [노력하다 (努力하다)]
- 골다공증 치료제. [골다공증 (骨多孔症)]
- 당뇨병 치료제. [당뇨병 (糖尿病)]
- 김 박사는 수많은 실패를 딛고 난치병 치료제 개발에 성공을 했다. [성공 (成功)]
- 생약 치료제. [생약 (生藥)]
- 생약 치료제. [생약 (生藥)]
- 최 박사는 천연 재료에서 추출한 생약 성분을 연구해 당뇨병 치료제를 찾고자 했다. [생약 (生藥)]
- 조루증 치료제. [조루증 (早漏症)]
- 조루 치료제. [조루 (早漏)]
- 최근 조루 치료제가 새로 개발되었대. [조루 (早漏)]
🌷 ㅊㄹㅈ: Initial sound 치료제
-
ㅊㄹㅈ (
치료제
)
: 병이나 상처 등을 낫게 하기 위해 쓰는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC CHỮA BỆNH: Thuốc dùng để chữa khỏi bệnh tật hay vết thương. -
ㅊㄹㅈ (
체류자
)
: 살던 곳을 떠나 다른 곳에 머물러 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LƯU TRÚ: Người rời khỏi nơi đã từng sống và lưu lại nơi khác. -
ㅊㄹㅈ (
창립자
)
: 기관이나 단체 등을 새로 만들어 세운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SÁNG LẬP, NGƯỜI THÀNH LẬP: Người tạo dựng mới cơ quan hay tổ chức... -
ㅊㄹㅈ (
청량제
)
: 맛이 산뜻하고 시원해서 먹으면 기분이 상쾌해지는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC THANH NHIỆT: Thuốc có vị mát lạnh và sảng khoái nên khi uống vào tâm trạng trở nên sảng khoái. -
ㅊㄹㅈ (
처리장
)
: 무엇을 처리하는 곳.
Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM XỬ LÝ: Nơi xử lí cái gì đó. -
ㅊㄹㅈ (
체력장
)
: 학교에서 학생들의 기초 체력을 높이기 위해 체력 검사를 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA THỂ LỰC: Việc kiểm tra thể lực để nâng cao thể lực cơ bản của học sinh ở trường học. -
ㅊㄹㅈ (
총력전
)
: 전체의 모든 힘을 한곳으로 모아서 하는 전쟁. 또는 그런 경쟁.
Danh từ
🌏 CUỘC CHIẾN TỔNG LỰC: Cuộc chiến mà gom hết toàn bộ mọi sức mạnh lại một chỗ để chiến đấu. Hoặc sự cạnh tranh như vậy.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208)