🌟 치료제 (治療劑)

Danh từ  

1. 병이나 상처 등을 낫게 하기 위해 쓰는 약.

1. THUỐC CHỮA BỆNH: Thuốc dùng để chữa khỏi bệnh tật hay vết thương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고혈압 치료제.
    High blood pressure cure.
  • Google translate 당뇨병 치료제.
    Diabetic drugs.
  • Google translate 여드름 치료제.
    Acne therapy.
  • Google translate 전문 치료제.
    Expertise.
  • Google translate 치료제가 비싸다.
    The cure is expensive.
  • Google translate 치료제를 구비하다.
    Prepare a cure.
  • Google translate 치료제를 복용하다.
    Take a cure.
  • Google translate 아직까지 암을 치료할 수 있는 확실한 치료제는 개발되지 않은 상태이다.
    No definite cure for cancer has been developed yet.
  • Google translate 어머니가 아이를 달래어서 치료제를 먹이고 자리에 눕혔다.
    The mother soothed the child, fed him a cure and laid him on his bed.
  • Google translate 생각보다 환자의 병에 차도가 별로 없네요.
    There's not much improvement in the patient's illness than i thought.
    Google translate 네, 아무래도 다른 치료제를 써야 할 것 같군요.
    Yes, i think i'll have to use another treatment.

치료제: medicine; cure,ちりょうざい【治療剤】,médicament, remède,medicina, medicamento, fármaco, remedio,دواء، علاج,эм,thuốc chữa bệnh,ยาที่ใช้บำบัด, ยาที่ใช้รักษา,obat perawatan,медикамент,药,药品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치료제 (치료제)

🗣️ 치료제 (治療劑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Đời sống học đường (208)