🌟 체력장 (體力章)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 체력장 (
체력짱
)
🌷 ㅊㄹㅈ: Initial sound 체력장
-
ㅊㄹㅈ (
치료제
)
: 병이나 상처 등을 낫게 하기 위해 쓰는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC CHỮA BỆNH: Thuốc dùng để chữa khỏi bệnh tật hay vết thương. -
ㅊㄹㅈ (
체류자
)
: 살던 곳을 떠나 다른 곳에 머물러 있는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LƯU TRÚ: Người rời khỏi nơi đã từng sống và lưu lại nơi khác. -
ㅊㄹㅈ (
창립자
)
: 기관이나 단체 등을 새로 만들어 세운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SÁNG LẬP, NGƯỜI THÀNH LẬP: Người tạo dựng mới cơ quan hay tổ chức... -
ㅊㄹㅈ (
청량제
)
: 맛이 산뜻하고 시원해서 먹으면 기분이 상쾌해지는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC THANH NHIỆT: Thuốc có vị mát lạnh và sảng khoái nên khi uống vào tâm trạng trở nên sảng khoái. -
ㅊㄹㅈ (
처리장
)
: 무엇을 처리하는 곳.
Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM XỬ LÝ: Nơi xử lí cái gì đó. -
ㅊㄹㅈ (
체력장
)
: 학교에서 학생들의 기초 체력을 높이기 위해 체력 검사를 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA THỂ LỰC: Việc kiểm tra thể lực để nâng cao thể lực cơ bản của học sinh ở trường học. -
ㅊㄹㅈ (
총력전
)
: 전체의 모든 힘을 한곳으로 모아서 하는 전쟁. 또는 그런 경쟁.
Danh từ
🌏 CUỘC CHIẾN TỔNG LỰC: Cuộc chiến mà gom hết toàn bộ mọi sức mạnh lại một chỗ để chiến đấu. Hoặc sự cạnh tranh như vậy.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208)