🌟 체력장 (體力章)

Danh từ  

1. 학교에서 학생들의 기초 체력을 높이기 위해 체력 검사를 하는 일.

1. SỰ KIỂM TRA THỂ LỰC: Việc kiểm tra thể lực để nâng cao thể lực cơ bản của học sinh ở trường học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고등학교 체력장.
    High school fitness center.
  • 중학교 체력장.
    Middle school fitness center.
  • 체력장 등급.
    Physical strength grade.
  • 체력장 점수.
    Physical fitness score.
  • 체력장을 실시하다.
    Conduct a physical fitness center.
  • 민준이는 체력장에서 1등급을 받았다.
    Min-jun got the first grade in the physical fitness center.
  • 내가 가장 자신있어 하는 체력장 종목은 턱걸이다.
    The physical fitness event i'm most confident about is chin-ups.
  • 오늘은 왜 이렇게 일찍 잠자리에 드는 거니?
    Why do you go to bed so early today?
    내일 체력장이 있어서 잠을 좀 충분히 자 두려고요.
    I have a fitness center tomorrow, so i need to get enough sleep.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체력장 (체력짱)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Du lịch (98) Luật (42)