🌟 매니저 (manager)
☆ Danh từ
📚 thể loại: Nghề nghiệp Văn hóa đại chúng
🗣️ 매니저 (manager) @ Ví dụ cụ thể
- 펀드 매니저. [펀드 (fund)]
- 그는 내 돈을 맡길 만한 믿음직한 펀드 매니저였다. [펀드 (fund)]
- 그는 영화배우인 형을 따라다니며 매니저 겸 운전수 노릇을 했다. [운전수 (運轉手)]
🌷 ㅁㄴㅈ: Initial sound 매니저
-
ㅁㄴㅈ (
매니저
)
: 연예인이나 운동선수의 섭외나 일정, 수입 등을 전문적으로 관리하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI QUẢN LÍ: Người chuyên quản lí mối quan hệ công chúng, lịch trình, thu nhập của... nghệ sĩ hay vận động viên thể thao.
• Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226)