🌟 펀드 (fund)

Danh từ  

1. 투자 전문 기관이 투자자로부터 받은 돈.

1. QUỸ: Số tiền mà cơ quan chuyên đầu tư nhận được từ nhà đầu tư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 펀드 운용.
    Fund management.
  • Google translate 펀드 매니저.
    Fund manager.
  • Google translate 펀드가 많다.
    Lots of funds.
  • Google translate 펀드를 맡기다.
    Entrust a fund.
  • Google translate 펀드를 받다.
    Receive a fund.
  • Google translate 그는 내 돈을 맡길 만한 믿음직한 펀드 매니저였다.
    He was a reliable fund manager who could entrust my money.
  • Google translate 이번 대회는 여러 기관에서 펀드를 많이 받아서 순조롭게 치룰 수 있었다.
    This competition was able to go smoothly because it received a lot of funds from various organizations.
  • Google translate 회사는 펀드 운용에 실패하여 투자가들에게 막대한 손실을 입혔다.
    The company failed to manage the fund, causing huge losses to investors.

펀드: fund,ファンド,fonds,fondo,صندوق,фонд,quỹ,ทุน, กองทุน,dana,фонд; капитал; денежные средства,信托投资基金,

2. 투자자들로부터 모은 돈으로 투자를 하고 이로 인한 수익을 투자자에게 나눠 주는 금융 상품.

2. TRÁI PHIẾU: Sản phẩm tín dụng được phân phát cho các nhà đầu tư, là lợi ích thu được từ việc đầu tư bằng số tiền đã thu gom của các nhà đầu tư.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내 펀드.
    Domestic funds.
  • Google translate 해외 펀드.
    Overseas funds.
  • Google translate 적립식 펀드.
    Accumulated funds.
  • Google translate 펀드 추천.
    Fund recommendation.
  • Google translate 펀드 회사.
    Fund company.
  • Google translate 펀드를 들다.
    Raise the fund.
  • Google translate 김 대리가 가입한 펀드가 이번에 수익이 크게 났다.
    The fund kim joined has made a big profit this time.
  • Google translate 남편은 펀드에 투자하여 큰돈을 벌었다.
    Husband made a fortune by investing in funds.
  • Google translate 펀드는 투자 원금이 보장되는 안전한 상품이다.
    This fund is a safe commodity for which principal investment is guaranteed.

🗣️ 펀드 (fund) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Luật (42) Du lịch (98) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Gọi món (132) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82)