🗣️
펀드
(fund)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
펀드
-
: 달면서도 약간 신맛이 나는 작은 열매가 뭉쳐서 송이를 이루는 보라색 과일.
🌏 QUẢ NHO, TRÁI NHO: Quả vừa ngọt vừa hơi chua, quả nhỏ chụm lại tạo thành chùm màu tím.
-
: 매이거나 묶이거나 얽힌 것을 원래의 상태로 되게 하다.
🌏 CỞI, THÁO, MỞ: Làm cho thứ bị treo, bị cột hay bị quấn trở về trạng thái vốn có.
-
: 접히거나 말려 있는 것을 젖혀서 벌리다.
🌏 GIANG, XÒE, MỞ: Làm mất nếp gấp hay nếp nhăn... và làm cho phẳng ra.
-
: 값을 받고 물건이나 권리를 남에게 넘기거나 노력 등을 제공하다.
🌏 BÁN: Nhận tiền và trao món đồ hay quyền lợi hoặc cung cấp sức lao động... cho người khác.
-
: 꽃봉오리나 잎 등이 벌어지다.
🌏 NỞ, TRỔ: Nụ hoa hay lá mở ra.
-
: 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 똑같음.
🌏 SỰ BÌNH ĐẲNG: Việc quyền lợi, nghĩa vụ, tư cách... đồng đều như nhau không có sự phân biệt.
-
: 구멍이나 구덩이를 만들다.
🌏 ĐÀO: Tạo ra lỗ hổng hoặc cái hố.
-
: 바다에 이는 물결.
🌏 SÓNG BIỂN: Gợn nước nổi dậy ở biển.
-
: 품속에 넣거나 가슴에 대어 안다.
🌏 ÔM ẤP: Đặt vào trong lòng hoặc tựa vào ngực rồi ôm vào ngực.
-
: 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각을 정함.
🌏 SỰ PHÁN ĐOÁN: Việc định ra suy nghĩ về cái nào đó theo tiêu chuẩn hay lô gíc.
-
: 속에 들어 있는 액체, 가루, 곡식 등을 떠내어 밖으로 나오게 하다.
🌏 MÚC, XÚC, XỚI (CƠM): Múc chất lỏng, bột, lương thực... ở bên trong cho ra bên ngoài.
-
: 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 오름.
🌏 SỰ TĂNG VỌT: Việc giá hàng hóa hay giá cổ phiếu tăng mạnh đột ngột.
-
: 마구 때리다.
🌏 ĐÁNH ĐẬP, ĐÁNH ĐẤM, NỆN: Đánh dữ dội.