🌟 수공업자 (手工業者)

Danh từ  

1. 수공업을 직업으로 하는 사람.

1. THỢ THỦ CÔNG: Người làm nghề thủ công nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가내 수공업자.
    Domestic handiworker.
  • Google translate 자영 수공업자.
    Self-employed hand-manager.
  • Google translate 전문 수공업자.
    Professional hand-manager.
  • Google translate 기술이 좋은 수공업자.
    A skilled hand-manager.
  • Google translate 수공업자를 고용하다.
    Hire a manual worker.
  • Google translate 이 반지를 가공한 수공업자는 기술이 훌륭하다.
    The handiworker who processed this ring has excellent technique.
  • Google translate 그는 양모를 가지고 모직물을 만드는 수공업자이다.
    He's a handcrafter who makes wool into wool.

수공업자: craftsman; handicraftsman,しゅこうぎょうしゃ【手工業者】,artisan(e),artesano, artesana,حرفيّ,гар урлалч,thợ thủ công,ช่างหัตถกรรม,perajin tangan,ремесленник; кустарь,手工业者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수공업자 (수공업짜)

🗣️ 수공업자 (手工業者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Luật (42) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)