🌟 수공업자 (手工業者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수공업자 (
수공업짜
)
🗣️ 수공업자 (手工業者) @ Ví dụ cụ thể
- 연마 수공업자. [연마 (硏磨/練磨/鍊磨)]
🌷 ㅅㄱㅇㅈ: Initial sound 수공업자
-
ㅅㄱㅇㅈ (
심기일전
)
: 어떤 동기가 있어 지금까지 가졌던 생각이나 마음가짐을 버리고 완전히 달라짐.
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI SUY NGHĨ: Việc từ bỏ những suy nghĩ hay ý định vốn có từ trước tới nay và trở nên khác một cách hoàn toàn do có động cơ nào đó. -
ㅅㄱㅇㅈ (
상공업자
)
: 상업이나 공업 분야에서 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM VIỆC TRONG LĨNH VỰC THƯƠNG NGHIỆP HAY CÔNG NGHIỆP: Người làm việc trong lĩnh vực thương nghiệp hay công nghiệp. -
ㅅㄱㅇㅈ (
수공업자
)
: 수공업을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ THỦ CÔNG: Người làm nghề thủ công nghiệp.
• Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)