🌟 연마 (硏磨/練磨/鍊磨)

Danh từ  

1. 금속이나 돌 등을 갈고 닦아 표면을 반질반질하게 함.

1. SỰ MÀI GIŨA, SỰ MÀI BÓNG: Việc đẽo gọt và mài vàng bạc hoặc đá quý rồi làm cho nó sáng bóng lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다이아몬드 연마.
    Diamond abrasive.
  • Google translate 대리석 연마.
    Marble polishing.
  • Google translate 연마 수공업자.
    An abrasive hand-manager.
  • Google translate 연마 작업.
    Abrasive work.
  • Google translate 연마가 되다.
    Come to smoke.
  • Google translate 연마를 하다.
    Play.
  • Google translate 다이아몬드는 무엇보다도 단단하기 때문에 다이아몬드끼리 마찰시켜야 연마가 된다.
    Diamonds are harder than anything else, so they have to rub together to form a smoke.
  • Google translate 그 절에서 만져 본 석탑의 표면은 연마가 되지 않아 부드럽지 않고 거칠거칠하였다.
    The surface of the stone pagoda touched in the temple was not smooth and rough because it did not smoke.
  • Google translate 이 보석은 그다지 빛이 나지 않는 것 같네요?
    This gem doesn't look very shiny, does it?
    Google translate 그건 아직 연마를 하지 않은 것이라서 그래요.
    It's because it hasn't been done yet.

연마: grinding; polishing; abrasion,けんま【研磨・研摩】,rodage, pollissage, polissement, frottement, ponçage, abrasion,pulimento, lustre,تلميع,давтах, засах,sự mài giũa, sự mài bóng,การถูให้เงา, การขัดให้เงา,penggosokan,шлифовка,打磨,研磨,

2. 몸, 마음, 지식, 기술 등을 힘써 다스리거나 익힘.

2. SỰ TRAU DỒI, SỰ NÂNG CAO: Việc nỗ lực trau dồi và rèn luyện về cơ thể, tâm hồn, tri thức, kỹ thuật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기술 연마.
    Skill polishing.
  • Google translate 무술 연마.
    Martial arts honing.
  • Google translate 심신의 연마.
    Grinding of mind and body.
  • Google translate 학문의 연마.
    Academic honing.
  • Google translate 연마가 되다.
    Come to smoke.
  • Google translate 연마를 하다.
    Play.
  • Google translate 그는 세계 최고의 태권도 선수가 되기 위해 매일 태권도 연마에 힘썼다.
    He worked every day in taekwondo to become the best taekwondo player in the world.
  • Google translate 무술 배우인 김 씨는 새로운 영화 촬영을 위해 검술과 무술 연마에 모든 시간을 썼다.
    Martial arts actor kim spent all his time in fencing and martial arts kites to shoot a new film.
  • Google translate 이번에 발표한 논문은 정말 훌륭하더군.
    The paper i published this time was excellent.
    Google translate 아직 많이 부족한데도 그렇게 봐 주셔서 감사합니다. 학문 연마에 더 몰두하겠습니다.
    Thank you for watching me even though i'm still far from perfect. i'll focus more on my academic performance.
Từ đồng nghĩa 단련(鍛鍊): 쇠붙이를 불에 달군 후 두드려서 단단하게 함., 몸과 마음을 강하고 튼튼하…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연마 (연ː마)
📚 Từ phái sinh: 연마되다(硏磨/練磨/鍊磨되다): 금속이나 돌 등이 갈리고 닦여서 표면이 반질반질하게 되다… 연마하다(硏磨/練磨/鍊磨하다): 금속이나 돌 등을 갈고 닦아 표면을 반질반질하게 하다.,…

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273)