🌟 수공업자 (手工業者)

Danh từ  

1. 수공업을 직업으로 하는 사람.

1. THỢ THỦ CÔNG: Người làm nghề thủ công nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가내 수공업자.
    Domestic handiworker.
  • 자영 수공업자.
    Self-employed hand-manager.
  • 전문 수공업자.
    Professional hand-manager.
  • 기술이 좋은 수공업자.
    A skilled hand-manager.
  • 수공업자를 고용하다.
    Hire a manual worker.
  • 이 반지를 가공한 수공업자는 기술이 훌륭하다.
    The handiworker who processed this ring has excellent technique.
  • 그는 양모를 가지고 모직물을 만드는 수공업자이다.
    He's a handcrafter who makes wool into wool.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수공업자 (수공업짜)

🗣️ 수공업자 (手工業者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98)