🌷 Initial sound: ㅅㄱㅇㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

심기일전 (心機一轉) : 어떤 동기가 있어 지금까지 가졌던 생각이나 마음가짐을 버리고 완전히 달라짐. Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI SUY NGHĨ: Việc từ bỏ những suy nghĩ hay ý định vốn có từ trước tới nay và trở nên khác một cách hoàn toàn do có động cơ nào đó.

상공업자 (商工業者) : 상업이나 공업 분야에서 일하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM VIỆC TRONG LĨNH VỰC THƯƠNG NGHIỆP HAY CÔNG NGHIỆP: Người làm việc trong lĩnh vực thương nghiệp hay công nghiệp.

수공업자 (手工業者) : 수공업을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 THỢ THỦ CÔNG: Người làm nghề thủ công nghiệp.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47)