🌟 심기일전 (心機一轉)

Danh từ  

1. 어떤 동기가 있어 지금까지 가졌던 생각이나 마음가짐을 버리고 완전히 달라짐.

1. SỰ THAY ĐỔI SUY NGHĨ: Việc từ bỏ những suy nghĩ hay ý định vốn có từ trước tới nay và trở nên khác một cách hoàn toàn do có động cơ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 새해부터는 새로운 것에 도전하겠다며 심기일전의 뜻을 밝혔다.
    He said he would challenge new things starting in the new year.
  • Google translate 대학 입시에 실패한 승규는 심기일전을 위해 아침 일찍 일어나 공부를 시작했다.
    Seung-gyu, who failed in his college entrance exam, got up early in the morning to start studying for a change of heart.
  • Google translate 이번 잘못은 없는 일로 하고 다시 기회를 드리겠습니다.
    I'll do nothing wrong and give you another chance.
    Google translate 감사합니다. 심기일전으로 노력하겠습니다.
    Thank you. i'll try to change my mind.

심기일전: one's mind taking a new turn,しんきいってん【心気一転】,cœur neuf, changement de pensée,cambio de vida, cambio de idea,تحول فكري تام,шинэ сэтгэл, шинэ эрч хүч,sự thay đổi suy nghĩ,การกลับตัวกลับใจ, การตั้งจิตมุ่งมั่น,berubah menjadi,переменчивость; смена настроения,重新振作,改过自新,振作精神,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심기일전 (심기일쩐)
📚 Từ phái sinh: 심기일전하다(心機一轉하다): 어떤 동기가 있어 지금까지 가졌던 생각이나 마음가짐을 버리고…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67)