🌟 심기일전 (心機一轉)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심기일전 (
심기일쩐
)
📚 Từ phái sinh: • 심기일전하다(心機一轉하다): 어떤 동기가 있어 지금까지 가졌던 생각이나 마음가짐을 버리고…
🌷 ㅅㄱㅇㅈ: Initial sound 심기일전
-
ㅅㄱㅇㅈ (
심기일전
)
: 어떤 동기가 있어 지금까지 가졌던 생각이나 마음가짐을 버리고 완전히 달라짐.
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI SUY NGHĨ: Việc từ bỏ những suy nghĩ hay ý định vốn có từ trước tới nay và trở nên khác một cách hoàn toàn do có động cơ nào đó. -
ㅅㄱㅇㅈ (
상공업자
)
: 상업이나 공업 분야에서 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM VIỆC TRONG LĨNH VỰC THƯƠNG NGHIỆP HAY CÔNG NGHIỆP: Người làm việc trong lĩnh vực thương nghiệp hay công nghiệp. -
ㅅㄱㅇㅈ (
수공업자
)
: 수공업을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ THỦ CÔNG: Người làm nghề thủ công nghiệp.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67)