🌟 심기일전 (心機一轉)

Danh từ  

1. 어떤 동기가 있어 지금까지 가졌던 생각이나 마음가짐을 버리고 완전히 달라짐.

1. SỰ THAY ĐỔI SUY NGHĨ: Việc từ bỏ những suy nghĩ hay ý định vốn có từ trước tới nay và trở nên khác một cách hoàn toàn do có động cơ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그는 새해부터는 새로운 것에 도전하겠다며 심기일전의 뜻을 밝혔다.
    He said he would challenge new things starting in the new year.
  • 대학 입시에 실패한 승규는 심기일전을 위해 아침 일찍 일어나 공부를 시작했다.
    Seung-gyu, who failed in his college entrance exam, got up early in the morning to start studying for a change of heart.
  • 이번 잘못은 없는 일로 하고 다시 기회를 드리겠습니다.
    I'll do nothing wrong and give you another chance.
    감사합니다. 심기일전으로 노력하겠습니다.
    Thank you. i'll try to change my mind.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심기일전 (심기일쩐)
📚 Từ phái sinh: 심기일전하다(心機一轉하다): 어떤 동기가 있어 지금까지 가졌던 생각이나 마음가짐을 버리고…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Nghệ thuật (23)