🌟 심기일전 (心機一轉)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 심기일전 (
심기일쩐
)
📚 Từ phái sinh: • 심기일전하다(心機一轉하다): 어떤 동기가 있어 지금까지 가졌던 생각이나 마음가짐을 버리고…
🌷 ㅅㄱㅇㅈ: Initial sound 심기일전
-
ㅅㄱㅇㅈ (
심기일전
)
: 어떤 동기가 있어 지금까지 가졌던 생각이나 마음가짐을 버리고 완전히 달라짐.
Danh từ
🌏 SỰ THAY ĐỔI SUY NGHĨ: Việc từ bỏ những suy nghĩ hay ý định vốn có từ trước tới nay và trở nên khác một cách hoàn toàn do có động cơ nào đó. -
ㅅㄱㅇㅈ (
상공업자
)
: 상업이나 공업 분야에서 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM VIỆC TRONG LĨNH VỰC THƯƠNG NGHIỆP HAY CÔNG NGHIỆP: Người làm việc trong lĩnh vực thương nghiệp hay công nghiệp. -
ㅅㄱㅇㅈ (
수공업자
)
: 수공업을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ THỦ CÔNG: Người làm nghề thủ công nghiệp.
• Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23)