🌟 판매업자 (販賣業者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 판매업자 (
판매업짜
)
🌷 ㅍㅁㅇㅈ: Initial sound 판매업자
-
ㅍㅁㅇㅈ (
판매업자
)
: 상품을 파는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BÁN HÀNG: Người làm nghề bán sản phẩm.
• Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11)